
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhân nhượng
Từ "appease" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "apaiser", bắt nguồn từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm cho hòa bình". Theo nghĩa ban đầu, từ này ám chỉ hành động làm dịu hoặc xoa dịu, thường là trong tình huống bạo lực hoặc hỗn loạn. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang bao hàm ý tưởng làm dịu hoặc xoa dịu cơn giận dữ hoặc sự khó chịu của ai đó, thường thông qua nhượng bộ hoặc thỏa hiệp. Nghĩa này của từ này trở nên nổi bật vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh ngoại giao quốc tế, khi các quốc gia tìm cách "appease" các thế lực hung hăng thông qua nhượng bộ, chẳng hạn như việc xoa dịu Đức Quốc xã vào những năm 1930. Ngày nay, từ "appease" thường gắn liền với ý tưởng nhượng bộ các yêu cầu hoặc chấp nhận ít hơn để tránh xung đột hoặc thù địch.
ngoại động từ
khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành
to appease someone's anger: làm cho ai nguôi giận
làm dịu, làm đỡ (đói...)
nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc
to appease a potential enemy: nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù
to make somebody calmer or less angry by giving them what they want
làm cho ai đó bình tĩnh hơn hoặc ít tức giận hơn bằng cách cho họ những gì họ muốn
Động thái này được nhiều người coi là một nỗ lực nhằm xoa dịu những người chỉ trích chế độ.
Quyết định tăng chi tiêu quốc phòng của Thủ tướng không phải nhằm xoa dịu sự phản đối mạnh mẽ mà là để ứng phó với những lo ngại ngày càng gia tăng về an ninh trong khu vực.
Những nỗ lực của chính phủ nhằm xoa dịu những công nhân đình công bằng cách tăng lương cho họ cuối cùng lại dẫn đến một cuộc tranh chấp kéo dài và tốn kém hơn.
Sau nhiều ngày công chúng phản đối, cuối cùng CEO của công ty đã quyết định nhượng bộ và xoa dịu những khách hàng không hài lòng bằng cách hủy bỏ những thay đổi không được lòng dân.
Những người chỉ trích cho rằng nỗ lực của Tổng thống nhằm xoa dịu một nhà lãnh đạo nước ngoài bằng cách lùi bước trong các vấn đề quan trọng đã làm suy yếu ảnh hưởng của Mỹ trong khu vực.
to give a country what it wants in order to avoid war
để cung cấp cho một đất nước những gì nó muốn để tránh chiến tranh
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()