Ý nghĩa và cách sử dụng của từ arbitrage trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng arbitrage

arbitragenoun

sự chênh lệch giá

/ˈɑːbɪtrɑːʒ//ˈɑːrbɪtrɑːʒ/

Nguồn gốc của từ vựng arbitrage

Từ "arbitrage" bắt nguồn từ tiếng Pháp "arbitrager," có nghĩa là đóng vai trò là trọng tài hoặc người hòa giải trong một tranh chấp. Trong bối cảnh tài chính, thuật ngữ chênh lệch giá đề cập đến hoạt động mua và bán đồng thời một tài sản ở các thị trường khác nhau để kiếm lời từ chênh lệch giá. Vì giá của một chứng khoán phải giống nhau trên tất cả các thị trường do hiệu quả toàn cầu, nên trường hợp này hầu như không xảy ra trong các tình huống thị trường thực tế, ngoại trừ trường hợp không hiệu quả. Do đó, các nhà kinh doanh chênh lệch giá nhắm đến việc khai thác những chênh lệch giá hiếm hoi và tạm thời này bằng cách thực hiện các giao dịch sử dụng các sản phẩm phái sinh, chẳng hạn như hợp đồng tương lai và quyền chọn, và đảm bảo tính nhất quán về giá. Về bản chất, các nhà kinh doanh chênh lệch giá thu được lợi nhuận không rủi ro, hầu như không mất phí hoặc rủi ro không đáng kể, bằng cách mua và bán tài sản một cách chiến lược trên nhiều thị trường cho đến khi các chênh lệch giá được loại bỏ. Hoạt động này rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng giá và tính hợp pháp trên nhiều thị trường khác nhau, do đó đảm bảo sự ổn định và hiệu quả tài chính tổng thể.

Tóm tắt từ vựng arbitrage

type danh từ

meaningsự buôn chứng khoán

Ví dụ của từ vựng arbitragenamespace

  • Jane made a fortune in the stock market through arbitrage, simultaneously buying and selling securities in different markets to profit from price discrepancies.

    Jane kiếm được một khoản tiền lớn trên thị trường chứng khoán thông qua hoạt động đầu cơ chênh lệch giá, đồng thời mua và bán chứng khoán ở nhiều thị trường khác nhau để kiếm lời từ sự chênh lệch giá.

  • As a business major, Tom's favorite class was economics, where he learned about the concept of arbitrage and how it operates in capital markets.

    Là một sinh viên chuyên ngành kinh doanh, lớp học yêu thích của Tom là kinh tế, nơi anh được học về khái niệm chênh lệch giá và cách thức hoạt động của nó trên thị trường vốn.

  • In currency trading, arbitrage involves buying one currency while simultaneously selling another in order to take advantage of the differing exchange rates between markets.

    Trong giao dịch tiền tệ, kinh doanh chênh lệch giá liên quan đến việc mua một loại tiền tệ trong khi đồng thời bán một loại tiền tệ khác để tận dụng sự khác biệt về tỷ giá hối đoái giữa các thị trường.

  • The arbitrage strategy in real estate involves buying a property at a low price in one location and reselling it at a higher price in a nearby region, where the market value is higher.

    Chiến lược kinh doanh chênh lệch giá trong bất động sản liên quan đến việc mua một bất động sản với giá thấp ở một địa điểm và bán lại với giá cao hơn ở khu vực gần đó, nơi giá trị thị trường cao hơn.

  • After learning about arbitrage from his finance professor, Matt began applying the technique to corporate mergers and acquisitions to maximize profits for his company.

    Sau khi học về kinh doanh chênh lệch giá từ giáo sư tài chính, Matt bắt đầu áp dụng kỹ thuật này vào hoạt động sáp nhập và mua lại doanh nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho công ty của mình.


Bình luận ()