Ý nghĩa và cách sử dụng của từ armchair trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng armchair

armchairnoun

ghế bành

/ˈɑːmtʃeə(r)//ˈɑːrmtʃer/

Nguồn gốc của từ vựng armchair

Từ "armchair" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, khi việc sản xuất ghế có tay vịn đệm ngày càng trở nên phổ biến do những tiến bộ trong công nghệ sản xuất đồ nội thất. Thuật ngữ ban đầu cho những chiếc ghế này là "fauteuil", một từ tiếng Pháp có nghĩa là "ghế bành", nhưng không dễ dịch sang tiếng Anh. Thay vào đó, một thuật ngữ tiếng Anh mới đã được đặt ra, bắt nguồn từ nghĩa đen của đặc điểm nổi bật nhất của chiếc ghế. "arm" trong "armchair" đề cập đến phần tựa đệm ở hai bên ghế để đỡ tay vịn, khiến chiếc ghế trở thành "một món đồ nội thất được thiết kế để ngả lưng và nghỉ ngơi" thoải mái đến mức cảm giác như đang ngồi trên ghế trong khi thư giãn nhàn nhã trên ghế bành đã trở thành một trò tiêu khiển phổ biến.

Tóm tắt từ vựng armchair

type danh từ

meaningghế bành

meaningnhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)

Ví dụ của từ vựng armchairnamespace

  • When she comes home from work, she collapses into her cozy armchair and loses herself in a good book for hours.

    Khi đi làm về, cô ấy ngã mình vào chiếc ghế bành ấm cúng và đắm mình vào một cuốn sách hay trong nhiều giờ.

  • The armchair in the living room is his favorite spot to watch TV and relax after a long day.

    Chiếc ghế bành trong phòng khách là nơi yêu thích của anh ấy để xem TV và thư giãn sau một ngày dài.

  • .We spent the entire evening curled up in armchairs, sipping wine and discussing our travel plans.

    .Chúng tôi dành cả buổi tối cuộn tròn trên ghế bành, nhâm nhi rượu vang và thảo luận về kế hoạch du lịch của mình.

  • As soon as I arrived at my grandmother's house, she gestured to the armchair by the fireplace, offering me a cup of tea.

    Ngay khi tôi đến nhà bà ngoại, bà chỉ vào chiếc ghế bành cạnh lò sưởi và mời tôi một tách trà.

  • The armchair in the study is piled high with functional and decorative objects, from a reading lamp to a vase of flowers.

    Chiếc ghế bành trong phòng làm việc được xếp đầy những đồ vật trang trí và chức năng, từ đèn đọc sách đến bình hoa.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng armchair


Bình luận ()