Ý nghĩa và cách sử dụng của từ arty trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng arty

artyadjective

nghệ thuật

/ˈɑːti//ˈɑːrti/

Nguồn gốc của từ vựng arty

Từ "arty" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 như một thuật ngữ lóng ở Anh. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó phát triển từ các từ "art" và "artistic", vốn phổ biến trong các phong trào Nghệ thuật mới và Nghệ thuật và Thủ công. Thuật ngữ "arty" ban đầu được dùng để chỉ những cá nhân quá nghệ thuật hoặc khoa trương trong các hoạt động nghệ thuật của họ, đặc biệt là những người thích tham dự các phòng trưng bày nghệ thuật và triển lãm. Đến những năm 1950, từ này đã được sử dụng rộng rãi hơn và gắn liền với những người thể hiện phong cách quá nghệ thuật hoặc phóng khoáng, chẳng hạn như mặc quần áo lập dị hoặc tham gia vào các hoạt động tiên phong. Theo thời gian, việc sử dụng "arty" trở nên ít phổ biến hơn và hiện chủ yếu được dùng để chỉ những cá nhân quá nghệ thuật hoặc bị ảnh hưởng trong hành vi của họ.

Tóm tắt từ vựng arty

type tính từ

meaning(thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật

Ví dụ của từ vựng artynamespace

  • The art gallery featured an arty collection of abstract paintings that left the audience pondering the deeper meanings hidden within each brushstroke.

    Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày bộ sưu tập tranh trừu tượng đầy tính nghệ thuật khiến khán giả phải suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa ẩn chứa trong từng nét vẽ.

  • The restaurant expressed its bohemian vibe through its arty décor, with colorful wall murals and eccentric sculptures adorning the walls.

    Nhà hàng thể hiện phong cách bohemian thông qua phong cách trang trí nghệ thuật, với những bức tranh tường đầy màu sắc và những tác phẩm điêu khắc lập dị trang trí trên tường.

  • The lead singer of the band was an arty fashionista, sporting a stunning leather jacket and skinny jeans paired with avant-garde accessories.

    Ca sĩ chính của ban nhạc là một tín đồ thời trang nghệ thuật, diện chiếc áo khoác da tuyệt đẹp và quần jeans bó kết hợp với những phụ kiện tiên phong.

  • The theater production was an arty masterpiece, blending dance, music, and mime into a compelling collision of art and culture.

    Vở kịch là một kiệt tác nghệ thuật, kết hợp giữa khiêu vũ, âm nhạc và kịch câm thành một sự kết hợp hấp dẫn giữa nghệ thuật và văn hóa.

  • The hostel offered guests an arty living experience, with cozy minimalist rooms and communal spaces adorned with vibrant works of art.

    Nhà trọ này mang đến cho du khách trải nghiệm sống đậm chất nghệ thuật, với những căn phòng tối giản ấm cúng và không gian chung được trang trí bằng những tác phẩm nghệ thuật sống động.


Bình luận ()