
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
liên kết
Từ "associative" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "associare" có nghĩa là "nối" hoặc "hợp nhất". Trong thế kỷ 16, thuật ngữ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "associat". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "associative". Trong bối cảnh toán học, đặc biệt là đại số, thuật ngữ "associative" đề cập đến một thuộc tính của các phép toán cho phép sắp xếp lại các phép toán mà không ảnh hưởng đến kết quả. Ví dụ, trong biểu thức (a + b) + c, dấu ngoặc đơn cho phép các phép toán được đánh giá theo bất kỳ thứ tự nào (a + (b + c)) mà không làm thay đổi kết quả. Trong tâm lý học, "associative" đề cập đến mối liên hệ hoặc liên kết giữa hai ý tưởng, khái niệm hoặc kích thích. Khái niệm này là trung tâm của các lý thuyết về học tập và trí nhớ, trong đó người ta tin rằng các mối liên hệ giữa các kích thích được hình thành thông qua việc tiếp xúc lặp đi lặp lại hoặc cùng xảy ra.
tính từ
liên tưởng
kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới
associative algebra: đại số kết hợp
associative law: luật kết hợp
associative relation: liên hệ kết hợp
Default
kết hợp
relating to the association of ideas or things
liên quan đến sự liên kết của các ý tưởng hoặc sự vật
tạo liên kết liên kết
giving the same result no matter in what order the parts of a problem are done, for example (a × b) × c = a × (b × c)
đưa ra cùng một kết quả bất kể thứ tự các phần của bài toán được thực hiện, ví dụ (a × b) × c = a × (b × c)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()