Ý nghĩa và cách sử dụng của từ aught trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng aught

aughtpronoun

có gì đó

/ɔːt//ɔːt/

Nguồn gốc của từ vựng aught

Từ "aught" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "awght", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "aht". Ở dạng ban đầu, "aht" có nghĩa là "cái gì đó, bất cứ thứ gì" và được sử dụng như một loại danh từ chung để chỉ số lượng không xác định của một thứ gì đó. Theo thời gian, khi tiếng Anh phát triển, cách phát âm của "aht" đã thay đổi và cuối cùng trở thành "awght" trong tiếng Anh trung đại. Từ đó, nó tiếp tục phát triển cho đến khi có dạng hiện đại là "aught." Một lưu ý thú vị về "aught" là nó là một trong số ít từ trong tiếng Anh vẫn giữ được cách viết và cách phát âm của tiếng Anh trung đại. Hầu hết các từ tiếng Anh đều có những thay đổi đáng kể về cách viết và cách phát âm qua nhiều thế kỷ, nhưng "aught" vẫn giữ được khá gần với nguồn gốc thời trung cổ của nó. Ngày nay, "aught" vẫn thỉnh thoảng được sử dụng trong một số phương ngữ và trong bối cảnh văn học, nhưng nó tương đối hiếm và thường được coi là cổ xưa hoặc thơ ca. Tuy nhiên, nguồn gốc và sự phát triển của nó cung cấp một cái nhìn thú vị về lịch sử của tiếng Anh và cách mà các từ có thể thay đổi và thích nghi theo thời gian.

Tóm tắt từ vựng aught

type danh từ

meaningcái gì

examplefor aught I know: trong chừng mực mà tôi biết

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó

examplefor aught I know: trong chừng mực mà tôi biết

Ví dụ của từ vựng aughtnamespace

  • I owe my creditors nothing, as aught they could lawfully demand from me, I have already paid.

    Tôi không nợ gì các chủ nợ, vì bất cứ thứ gì họ có thể đòi hỏi tôi một cách hợp pháp, tôi đều đã trả rồi.

  • If any wrong has been done to you, aught that justice and honor require be left undone?

    Nếu có điều gì sai trái xảy ra với bạn, liệu công lý và danh dự có còn được thực hiện nữa không?

  • His success as a businessman is not owing aught to native ability or luck.

    Thành công của ông với tư cách là một doanh nhân không hề phụ thuộc vào năng lực bẩm sinh hay may mắn.

  • The speaker in the poem appeared to fear aught but God and death.

    Người nói trong bài thơ dường như chẳng sợ gì ngoài Chúa và cái chết.

  • His legacy could not be diminished by aught men might say.

    Di sản của ông không thể bị giảm bớt bởi bất cứ lời nói nào của con người.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng aught


Bình luận ()