Ý nghĩa và cách sử dụng của từ never trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng never

neveradverb

không bao giờ, không khi nào

/ˈnɛvə/

Ý nghĩa của từ vựng <b>never</b>

Nguồn gốc của từ vựng never

Từ "never" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "nefre" hoặc "nevir", là phủ định của từ "ever". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), nó phát triển thành "nevere" hoặc "neger". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm đã thay đổi thành "never". Từ "never" là từ ghép của hai phần: "ne" có nghĩa là "not" và "ver" có nghĩa là "ever". Nguồn gốc từ nguyên này thể hiện rõ trong cách sử dụng từ này trong các cụm từ như "never ever" hoặc "ne'er a day", nhấn mạnh ý tưởng về một điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra hoặc không bao giờ xảy ra. Ở Anh thời Anglo-Saxon, "never" thường được dùng trong lời thề và lời tuyên thệ long trọng, với người nói thề rằng điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra. Cách dùng này vẫn tiếp tục qua nhiều thế kỷ, với "never" trở thành một phủ định phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "never" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về tính kết thúc và nhấn mạnh vào điều gì đó hoàn toàn không thể hoặc không có khả năng xảy ra.

Tóm tắt từ vựng never

type phó từ

meaningkhông bao giờ, không khi nào

examplenever tell a lie!: không bao giờ được nói dối!

examplenever say die!: không bao giờ được thất vọng

examplewell, I never!; I never did!: chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế

meaningkhông, đừng

examplehe answered never a word: nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời

examplethat will never do: cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu

examplenever mind!: không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!

meaningdù là, dẫu là

examplewere it never so late: dù có muộn thế nào đi nữa

typeDefault

meaningkhông bao giờ

Ví dụ của từ vựng nevernamespace

meaning

not at any time; not on any occasion

không phải bất cứ lúc nào; không phải dịp nào

  • You never help me.

    Bạn không bao giờ giúp tôi.

  • He'll never forget her.

    Anh sẽ không bao giờ quên cô ấy.

  • He has never been abroad.

    Anh ấy chưa bao giờ ra nước ngoài.

  • She had never seen so much snow.

    Cô chưa bao giờ thấy tuyết nhiều đến thế.

  • She left the country, vowing never to return again.

    Cô rời khỏi đất nước và thề sẽ không bao giờ quay trở lại nữa.

meaning

used to emphasize a negative statement instead of ‘not’

dùng để nhấn mạnh một câu phủ định thay vì “not”

Thành ngữ của từ vựng never

never say never
used to say that nothing is impossible
  • Many thought the book could not become a movie, but with Hollywood never say never.
on the never-never
(old-fashioned, British English, informal)on hire purchase (= by making payments over a long period)
  • to buy a new car on the never-never
Well, I never (did)!
(old-fashioned)used to express surprise or disapproval
  • Well, I never! Fancy getting married and not telling us!

Bình luận ()