Ý nghĩa và cách sử dụng của từ awl trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng awl

awlnoun

dùi

/ɔːl//ɔːl/

Nguồn gốc của từ vựng awl

Từ "awl" bắt nguồn từ "ál" hoặc "álr" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "dụng cụ nhọn để xỏ lỗ". Từ này được người Viking du nhập vào Anh vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10. Người Anglo-Saxon, những người đã sử dụng một công cụ tương tự gọi là "neelde" (có nghĩa là "dụng cụ giống như kim"), có thể đã sử dụng từ Viking để chỉ công cụ mới mà họ gặp phải. Theo thời gian, hình dạng và chức năng của dùi đã phát triển để phản ánh mục đích của nó. Nó trở thành một dụng cụ bằng kim loại hoặc xương dài, mảnh, nhọn được sử dụng để tạo lỗ trên các vật liệu như da, vải hoặc gỗ. Tên "awl" vẫn không thay đổi, vì nó mô tả chính xác hình dạng và chức năng của công cụ. Ngày nay, từ "awl" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghề mộc và làm đồ da đến may vá và thiết kế thời trang. Việc tiếp tục sử dụng nó là minh chứng cho bản chất bền bỉ của ngôn ngữ Bắc Âu cổ và sự tháo vát của nền văn hóa Viking.

Tóm tắt từ vựng awl

type danh từ

meaninggiùi (của thợ giày)

Ví dụ của từ vựng awlnamespace

  • The carpenter inserted the awl into the wood to create a starter hole for the screw.

    Người thợ mộc cắm dùi vào gỗ để tạo lỗ bắt vít.

  • The camper used an awl to puncture a small hole in the awning fabric, allowing air to escape and preventing it from billowing in the wind.

    Người cắm trại sử dụng dùi để đục một lỗ nhỏ trên vải mái hiên, giúp không khí thoát ra ngoài và ngăn không cho nó bị gió thổi tung.

  • The tailor carefully guided the awl through the fabric to mark the exact spot for the buttonhole.

    Người thợ may cẩn thận luồn chiếc dùi qua tấm vải để đánh dấu vị trí chính xác cho lỗ khuyết.

  • The leatherworker used an awl to pierce tiny holes in the leather, creating intricate designs on the surface.

    Người thợ thuộc da dùng dùi để đục những lỗ nhỏ trên tấm da, tạo ra những họa tiết phức tạp trên bề mặt.

  • The shoemaker employed an awl to fix a hole in the sole of the shoe, by inserting a plug of material and hammering it into place.

    Người thợ đóng giày dùng dùi để vá lỗ trên đế giày bằng cách chèn một nút vật liệu vào và đóng vào đúng vị trí.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng awl


Bình luận ()