
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hỗ trợ
Cụm từ "back up" lần đầu tiên xuất hiện trong thuật ngữ máy tính vào những năm 1960. Ban đầu, nó ám chỉ việc di chuyển dữ liệu vật lý từ thiết bị lưu trữ chính của máy tính lớn, chẳng hạn như ổ cứng hoặc băng từ, sang thiết bị lưu trữ thứ cấp, chẳng hạn như đĩa quang hoặc băng sao lưu, như một biện pháp phòng ngừa mất hoặc hỏng dữ liệu. Bản thân thuật ngữ "backup" có nguồn gốc đơn giản hơn, bắt nguồn từ động từ "to back up," có nghĩa là cung cấp hỗ trợ hoặc củng cố. Theo thời gian, "back up" đã trở thành một khái niệm rộng hơn về việc khôi phục hoặc sao chép dữ liệu trong trường hợp khẩn cấp, một hoạt động thường xuyên đã trở nên thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài chính, chăm sóc sức khỏe và hoạt động kinh doanh, để giảm thiểu tổn thất và đảm bảo tính liên tục.
to support somebody/something; to say that what somebody says, etc. is true
ủng hộ ai đó/cái gì đó; nói rằng những gì ai đó nói, v.v. là đúng
Tôi sẽ ủng hộ bạn nếu họ không tin bạn.
Người viết không đưa ra ví dụ để chứng minh quan điểm của mình.
to provide support for somebody/something
cung cấp sự hỗ trợ cho ai đó/cái gì đó
hai bác sĩ được hỗ trợ bởi một đội y tá
Phe nổi loạn đưa ra yêu cầu bằng lời đe dọa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()