
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngân hàng lên
Cụm từ "bank up" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ nghĩa đen của cụm từ "bank" liên quan đến bờ dốc của một con sông hoặc một dòng suối. Theo thời gian, thuật ngữ này có nghĩa là một đống hoặc chồng các vật thể tương tự như hình dạng của bờ sông khi nó đầy lên. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "bank up" không rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19. Người ta tin rằng cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1824 dưới dạng "banked up" trên tờ Northumberland Gazette, một tờ báo địa phương ở Anh. Cụm từ này được sử dụng để mô tả cách chăn nuôi gia súc bằng rơm hoặc các vật liệu khác, được chất thành đống dọc theo bờ sông để tạo thành một rào chắn. Về cơ bản, cụm từ này có nghĩa là rơm được xếp đủ cao để giữ cho các con vật ở gần bờ sông, ngăn chúng đi lang thang. Kể từ đó, cụm từ "bank up" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả tình huống có thứ gì đó được chất thành đống hoặc tích tụ, giống như độ dốc của bờ sông. Nó có thể áp dụng cho bất cứ thứ gì từ đống tuyết hình thành trong trận bão tuyết cho đến các tập hồ sơ cũ chất đống trên bàn làm việc. Về mặt thực tế, "bank up" đã trở thành một cụm từ hữu ích để phân biệt giữa các đống hoặc gò đất cao và các cuộc tụ tập lớn khác. Nó phân biệt khái niệm này với, chẳng hạn, "heap" hoặc "đống", cả hai đều là cụm từ chung cho bất kỳ số lượng vật phẩm nào được xếp chồng lên nhau mà không có nghĩa tiếng Anh cụ thể của "banked" hoặc nghĩa của một rào cản lãnh thổ được xếp chồng lên nhau. Theo thời gian, cách diễn đạt này đã đi vào sử dụng hàng ngày do các phẩm chất mô tả của nó, khiến nó trở thành một phần của cách nói tiếng Anh thông dụng.
Sau một ngày dài làm việc, John gửi tiền lương vào ngân hàng và thấy số dư tài khoản tăng gần 2.000 đô la, khiến anh có cảm giác như đã kiếm được tiền.
Chủ doanh nghiệp nhỏ đã trả được một khoản vay đáng kể, do đó nâng cao điểm tín dụng và tăng cơ hội đảm bảo được nguồn tài chính bổ sung trong tương lai.
Khoản đầu tư gần đây của doanh nhân giàu có này vào thị trường chứng khoán khiến ông cảm thấy vui mừng, với số tiền bổ sung đáng kể trong tài khoản môi giới của mình.
Cô sinh viên đầy tham vọng này đã quyết định vay ngân hàng để trang trải học phí và sách giáo khoa, với kỳ vọng số dư trong tài khoản ngân hàng của mình sẽ tăng lên.
Sau khi bán một số mặt hàng không dùng đến trực tuyến, thế hệ thiên niên kỷ am hiểu công nghệ này đã thấy tài khoản ngân hàng của mình tăng lên, khiến anh cảm thấy khá thoải mái.
Tiền trợ cấp an sinh xã hội hàng tháng và tiền lương hưu của người về hưu đã giúp ông có một số tiền đáng kể trong tài khoản tiết kiệm hưu trí, giúp ông an tâm khi bước vào những năm tháng vàng son của cuộc đời.
Đĩa đơn ăn khách của nhạc sĩ này đã giúp ông kiếm được một khoản tiền đáng kể khi tiền bản quyền của ông tăng vọt theo thời gian.
Sau khi thừa kế một khoản tiền khiêm tốn từ một người họ hàng thân thiết, người thừa kế giàu lòng nhân ái này đã thề sẽ dùng số tiền đó để gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm đại học cho con mình, với hy vọng mang lại cho chúng một tương lai tươi sáng hơn.
Những khoản đóng góp hàng năm của nhà từ thiện hào phóng này khiến bà cảm thấy vô cùng sung túc khi nghĩ đến tác động tích cực mà những đóng góp của bà sẽ mang lại cho cuộc sống của những người có nhu cầu.
Quyết định cắt giảm chi phí và tiết kiệm nhiều hơn của cặp đôi này đã giúp họ tích lũy tiền nhanh chóng, tạo động lực để họ tiếp tục lối sống tiết kiệm trong tương lai.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()