
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dây thép gai
Thuật ngữ "barbed wire" dùng để mô tả một loại hàng rào làm bằng các thanh thép cong, sắc nhọn gắn vào các sợi dây thép. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi một số nhà phát minh cố gắng tạo ra một hàng rào thay thế cho hàng rào trụ và lan can truyền thống. Một trong những nhà phát minh này là Joseph Glidden, một người nông dân đến từ DeKalb, Illinois. Glidden đang cố gắng tìm ra cách tốt hơn để nhốt gia súc của mình và ông đã nghĩ ra ý tưởng về một hàng rào làm bằng dây thép, với các thanh thép được lắp cách nhau vài inch để khiến động vật khó thoát ra ngoài. Sau khi ban đầu gặp khó khăn trong việc thuyết phục những người khác áp dụng phát minh của mình, Glidden đã nhận được bằng sáng chế cho hàng rào dây thép gai của mình vào năm 1874. Doanh số bắt đầu tăng lên và đến những năm 1880, dây thép gai ngày càng trở nên phổ biến do tính kinh tế và hiệu quả của nó. Từ "barbed wire" là sự kết hợp của hai thuật ngữ đơn giản hơn: "barb", nghĩa là một cái móc hoặc gai nhỏ, và "wire", ám chỉ một dải kim loại hẹp, linh hoạt được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Nhìn chung, sự ra đời của dây thép gai đã cách mạng hóa cách con người rào chắn động vật và vẫn là giải pháp rào chắn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, từ trang trại và nông trại đến các khu công nghiệp và nhà ở.
Những người nông dân trong khu vực này buộc phải bao quanh mùa màng của mình bằng dây thép gai để bảo vệ chúng khỏi gia súc và các loại gia súc khác.
Khu nhà tù được rào hoàn toàn bằng dây thép gai, ngăn chặn bất kỳ tù nhân nào có ý định trốn thoát.
Hàng rào thép gai uốn lượn quanh chu vi của khu đất, khẳng định rõ ràng đây là đất tư nhân và không được phép xâm phạm.
Trong những bộ phim miền Tây cũ, các chàng cao bồi sẽ sử dụng hàng rào thép gai để lùa đàn gia súc của mình đến đích cuối cùng.
Hàng rào thép gai uốn lượn khắp vùng nông thôn như một con rắn, ngăn cách đất nông nghiệp và vùng hoang dã.
Dây thép gai từng là công cụ quan trọng đối với người nông dân, giúp họ bảo vệ gia súc khỏi động vật ăn thịt và giữ cho mùa màng an toàn khỏi sự xâm phạm của động vật.
Hàng rào thép gai đã trở thành biểu tượng của biên giới nước Mỹ, một ranh giới hữu hình đại diện cho sự chinh phục thiên nhiên hoang dã của con người.
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, hàng rào thép gai giữa Đông và Tây Berlin tượng trưng cho sự chia rẽ về mặt ý thức hệ khiến hai siêu cường xa cách nhau.
Trại tập trung có hàng rào thép gai ở Dachau là lời nhắc nhở tàn bạo về nỗi kinh hoàng của cuộc diệt chủng Holocaust và là minh chứng cho sự tàn ác tột độ của con người.
Hàng rào thép gai sừng sững đáng ngại ở đằng xa, biểu tượng ám ảnh của sự giam cầm và ngăn chặn, những ranh giới ràng buộc chúng ta bằng các quy tắc của xã hội và hình phạt nếu không tuân thủ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()