Ý nghĩa và cách sử dụng của từ barnacle trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng barnacle

barnaclenoun

con hà

/ˈbɑːnəkl//ˈbɑːrnəkl/

Nguồn gốc của từ vựng barnacle

Từ "barnacle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bernáca," có nghĩa là "thuyền nhỏ" hoặc "thuyền nhỏ". Tên này được đặt cho các sinh vật giáp xác vì lớp vỏ cứng, bảo vệ của chúng giống với vỏ của những chiếc thuyền hoặc tàu nhỏ. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ "bernáca" vẫn chưa chắc chắn. Một số học giả tin rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "barh," có nghĩa là "màu đỏ rực," vì một số loài con hà có vỏ màu đỏ. Những người khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bern," có nghĩa là "granary" hoặc "kho chứa," do số lượng lớn con hà được tìm thấy trên thân tàu, ban đầu bị nhầm là đơn vị lưu trữ. Bất kể nguồn gốc chính xác là gì, thuật ngữ con hà đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 7 và vẫn được công nhận rộng rãi cho đến ngày nay.

Tóm tắt từ vựng barnacle

type danh từ

meaning(như) barnacle_goose

meaning(động vật học) động vật chân tơ

meaningngười bám dai như đỉa

type danh từ

meaningcái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)

meaning(số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh

Ví dụ của từ vựng barnaclenamespace

  • Barnacles clung tightly to the hull of the old ship, their hard shells protecting them from the relentless waves.

    Những con hà bám chặt vào thân tàu cũ, lớp vỏ cứng bảo vệ chúng khỏi những con sóng dữ dội.

  • Divers often find unexpected barnacles growing on the seafloor, attaching themselves firmly to any nearby surface.

    Thợ lặn thường bất ngờ phát hiện những con hà mọc dưới đáy biển, bám chặt vào bất kỳ bề mặt nào gần đó.

  • The barnacles comprised a thriving ecosystem on the rocky shore, providing feeding ground and shelter to many marine species.

    Các loài hà tạo nên hệ sinh thái phát triển mạnh trên bờ đá, cung cấp nơi kiếm ăn và nơi trú ẩn cho nhiều loài sinh vật biển.

  • The rusty, tool-covered barnacles on my grandfather's old boat served as a reminder of his love for the sea and his lifetime of sea-faring adventures.

    Những con hà gỉ sét, bám đầy dụng cụ trên chiếc thuyền cũ của ông tôi như lời nhắc nhở về tình yêu của ông dành cho biển cả và cuộc phiêu lưu trên biển cả đời của ông.

  • The barnacles on the bottom of the boat seemed to mock me with their resilience and determination, reminding me of the strength of nature.

    Những con hà dưới đáy thuyền dường như chế giễu tôi bằng sức bền bỉ và quyết tâm của chúng, nhắc nhở tôi về sức mạnh của thiên nhiên.


Bình luận ()