Ý nghĩa và cách sử dụng của từ barrack trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng barrack

barrackadjective

doanh trại

/ˈbærək//ˈbærək/

Nguồn gốc của từ vựng barrack

Từ "barrack" bắt nguồn từ tiếng Pháp "baracke", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "barraca". Tất cả những từ này đều ám chỉ một nơi ở đơn giản, tạm thời hoặc tạm bợ, thường được làm bằng gỗ hoặc vải bạt. Từ "barraca" trong tiếng Tây Ban Nha có liên quan đến động từ "barrar", có nghĩa là "chặn" hoặc "chặn", gợi ý về một công trình cung cấp nơi trú ẩn hoặc hàng rào. "Barrack" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu dùng để chỉ nơi ở tạm thời cho binh lính. Sau đó, từ này phát triển thành bất kỳ tòa nhà lớn nào có nhóm người ở, đặc biệt là quân nhân.

Tóm tắt từ vựng barrack

type danh từ

meaning((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại

meaningnơi ở tập trung đông người

meaningnhà kho xấu xí

type ngoại động từ

meaning(quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại

meaning(thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)

Ví dụ của từ vựng barracknamespace

  • The soldiers were quartered in a sprawling barrack that housed hundreds of men.

    Những người lính được bố trí ở trong một doanh trại rộng lớn có sức chứa hàng trăm người.

  • The sounds of morning drills and instructions filled the air within the military barrack.

    Âm thanh của các bài tập buổi sáng và hướng dẫn vang vọng khắp không gian trong doanh trại quân đội.

  • The recruits spent their first night in the barrack, adjusting to the life-changing regimen that awaited them.

    Những tân binh đã dành đêm đầu tiên trong doanh trại để thích nghi với chế độ thay đổi cuộc sống đang chờ đợi họ.

  • The barrack was poorly maintained, with peeling paint and inadequate sanitation facilities.

    Doanh trại được bảo trì kém, lớp sơn bong tróc và cơ sở vệ sinh không đầy đủ.

  • The commanding officer delivered a stern lecture to his men in the barrack, warning them of the consequences of disobedience.

    Sĩ quan chỉ huy đã nghiêm khắc khiển trách binh lính của mình trong doanh trại, cảnh báo họ về hậu quả của hành động bất tuân.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng barrack


Bình luận ()