Ý nghĩa và cách sử dụng của từ barter trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng barter

barternoun

trao đổi

/ˈbɑːtə(r)//ˈbɑːrtər/

Nguồn gốc của từ vựng barter

Từ "barter" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "barater", có nghĩa là "lừa đảo hoặc lừa gạt", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin thời Trung cổ "barattare". Ý nghĩa ban đầu này cho thấy rằng các hoạt động trao đổi hàng hóa ban đầu có thể liên quan đến một số mức độ gian lận hoặc bóc lột. Tuy nhiên, ý nghĩa của "barter" đã phát triển để bao hàm việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ đơn giản mà không cần tiền, có thể là do nó được sử dụng phổ biến trong thương mại, nơi mà sự lừa dối không phải lúc nào cũng là yếu tố chính.

Tóm tắt từ vựng barter

type danh từ

meaningsự đổi chác

exampleto barter one thing for another: đổi vật này lấy vật kia

type động từ

meaning(có khi : away) đổi; đổi chác

exampleto barter one thing for another: đổi vật này lấy vật kia

meaning(: away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)

Ví dụ của từ vựng barternamespace

  • Jane bartered her old bicycle for a pair of running shoes with her neighbor.

    Jane đã đổi chiếc xe đạp cũ của mình để lấy một đôi giày chạy bộ với người hàng xóm.

  • In the village market, the farmer bartered his surplus apples for a bag of wheat from the miller.

    Ở chợ làng, người nông dân đổi số táo dư thừa của mình để lấy một bao lúa mì từ người xay bột.

  • The artist bartered his latest painting for a set of exquisite handmade jewelry at the local craft fair.

    Nghệ sĩ đã đổi bức tranh mới nhất của mình để lấy một bộ trang sức thủ công tinh xảo tại hội chợ thủ công mỹ nghệ địa phương.

  • The two friends bartered services, as the carpenter fixed the plumber's leaky faucet in exchange for having his electrical wiring inspected.

    Hai người bạn đã trao đổi dịch vụ, người thợ mộc sửa vòi nước bị rò rỉ của thợ sửa ống nước để đổi lấy việc kiểm tra hệ thống dây điện.

  • As the bartering system was popular during ancient times, the merchants bartered their commodities for other products that could not be produced locally.

    Vì hệ thống trao đổi hàng hóa rất phổ biến vào thời cổ đại nên các thương gia đã trao đổi hàng hóa của họ để lấy các sản phẩm khác mà địa phương không thể sản xuất được.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng barter


Bình luận ()