Ý nghĩa và cách sử dụng của từ beauteous trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng beauteous

beauteousadjective

đẹp đẽ

/ˈbjuːtiəs//ˈbjuːtiəs/

Nguồn gốc của từ vựng beauteous

Từ "beauteous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "belle" có nghĩa là đẹp hoặc đẹp trai. Tiếng Anh đã sử dụng thuật ngữ này trong thời Trung cổ và dần dần phát triển thành dạng hiện tại, "beauteous,", là từ đồng nghĩa ít được sử dụng hơn của "beautiful". Tiền tố "beau-" trong "beauteous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bel" có nghĩa là đẹp, đẹp trai hoặc xứng đáng. Tiền tố này thêm ý nghĩa xuất sắc hoặc vượt trội vào từ gốc, nhấn mạnh những phẩm chất đặc biệt của vẻ đẹp. Vào thế kỷ 14, dạng tiếng Anh trung đại của từ "buggeus" có nghĩa là có hình thức đẹp hoặc dễ chịu. Cách viết hiện đại "beauteous" xuất hiện vào thế kỷ 16. Từ "beauteous" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, chủ yếu trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học hơn, và nó biểu thị một cảm giác cao hơn về cái đẹp vượt ra ngoài sự hấp dẫn hoặc đáng yêu đơn thuần. Nó nói lên sự hiểu biết sâu sắc hơn về sự hài hòa, cân bằng và phức tạp trong đối tượng được mô tả, khiến nó trở thành một thuật ngữ được đánh giá cao trong tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng beauteous

type tính từ

meaning(thơ ca) đẹp

Ví dụ của từ vựng beauteousnamespace

  • The sunset on the horizon was a beauteous sight, with its hues of orange, pink, and red blending together to create a masterpiece of natural art.

    Hoàng hôn ở đường chân trời là một cảnh tượng tuyệt đẹp, với những sắc cam, hồng và đỏ hòa quyện vào nhau tạo nên một kiệt tác nghệ thuật của thiên nhiên.

  • The rolling hills dotted with wildflowers in shades of purple and yellow appeared as a beauteous vision, almost surreal with their ethereal beauty.

    Những ngọn đồi nhấp nhô rải rác những bông hoa dại với sắc tím và vàng hiện ra như một cảnh tượng tuyệt đẹp, gần như siêu thực với vẻ đẹp thanh thoát của chúng.

  • The vast expanse of water stretching endlessly before her eyes was majestic and beauteous, the evening sun painting streaks of gold over its placid surface.

    Mặt nước mênh mông trải dài vô tận trước mắt cô thật hùng vĩ và xinh đẹp, ánh nắng chiều nhuộm những vệt vàng trên mặt nước phẳng lặng.

  • The daffodils in the meadows swayed gently in the breeze, presenting a beauteous symphony of yellow that was both refreshing and rejuvenating to the eyes.

    Những bông thủy tiên vàng trên đồng cỏ đung đưa nhẹ nhàng trong gió, tạo nên bản giao hưởng màu vàng tuyệt đẹp, vừa tươi mát vừa trẻ hóa cho đôi mắt.

  • The tapestry of the forest was a beauteous one, with its emerald-green canopy and an enchanting chorus of birds that engulfed her senses.

    Bức tranh thảm của khu rừng thật tuyệt đẹp, với tán lá xanh ngọc lục bảo và tiếng chim hót líu lo mê khiến các giác quan của cô như bị nhấn chìm.


Bình luận ()