
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bedcover
"Bedcover" là một từ ghép, được tạo thành bằng cách kết hợp "bed" và "cover". * **Bed** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bedd", cuối cùng là từ tiếng Đức nguyên thủy "beddi", có nghĩa là "nơi để nằm". * **Cover** bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "covre", có nghĩa là "che phủ", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cooperire", có nghĩa là "che phủ". Do đó, "bedcover" theo nghĩa đen có nghĩa là "thứ gì đó phủ lên giường". Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để mô tả các vật dụng cụ thể như chăn, chăn bông hoặc khăn trải giường dùng để phủ và trang trí giường.
an attractive cover put on top of all the sheets and covers on a bed
một tấm bìa hấp dẫn đặt trên tất cả các tấm ga trải giường và tấm trải giường
Cô ấy gấp gọn tấm chăn và đặt nó dưới chân giường sao cho phù hợp với phong cách trang trí của căn phòng.
Tấm chăn dày và mềm mại, tăng thêm nét sang trọng cho căn phòng ngủ thanh lịch.
Tấm chăn được kéo chặt quanh chăn, cố định chăn để có một đêm ngủ yên bình.
Tấm chăn rung lắc một cách nguy hiểm khi con mèo cưng nhảy lên nhảy xuống giường, để lại những dấu chân trên bề mặt vốn nhẵn mịn của nó.
Tấm chăn được đúc thành những họa tiết trang trí tinh xảo, minh chứng cho bàn tay khéo léo của nhà thiết kế.
the sheets and other covers that you put on a bed
ga trải giường và các tấm phủ khác mà bạn đặt trên giường
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()