Ý nghĩa và cách sử dụng của từ betoken trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng betoken

betokenverb

đánh dấu

/bɪˈtəʊkən//bɪˈtəʊkən/

Nguồn gốc của từ vựng betoken

Từ "betoken" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beto Gian", có nghĩa là "hiển thị" hoặc "biểu thị". Đây là động từ được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 9. Từ này bắt nguồn từ các thành tố "be-" (có nghĩa là "là") và "to Gian" (có nghĩa là "hiển thị"); do đó, "betoken" có thể được dịch theo nghĩa đen là "được hiển thị" hoặc "được chỉ ra". Trong tiếng Anh hiện đại, "betoken" thường được dùng để mô tả một điều gì đó báo hiệu hoặc báo trước một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai. Ví dụ, "Her tears betoken a deep sadness." Nó cũng có thể được dùng để mô tả một cử chỉ hoặc dấu hiệu vật lý biểu thị một điều gì đó. Ví dụ, "She bit her lip, which betokened her nervousness." Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, "betoken" vẫn là một từ hữu ích và gợi cảm trong tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng betoken

type ngoại động từ

meaningbáo hiệu, chỉ rõ

Ví dụ của từ vựng betokennamespace

  • The ominous clouds betoken an approaching storm.

    Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão sắp tới.

  • The redness of the sunset betokened a fiery and passionate day.

    Màu đỏ của hoàng hôn báo hiệu một ngày rực lửa và nồng nhiệt.

  • Her paled complexion betokened a serious illness.

    Làn da tái nhợt của cô báo hiệu một căn bệnh nghiêm trọng.

  • The sound of laughter and chatter betokened a festive gathering.

    Tiếng cười nói và trò chuyện báo hiệu một cuộc tụ họp vui vẻ.

  • The scent of burning wood betokened a cozy night spent by a fire.

    Mùi gỗ cháy báo hiệu một đêm ấm cúng bên bếp lửa.


Bình luận ()