Ý nghĩa và cách sử dụng của từ biologist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng biologist

biologistnoun

nhà sinh vật học

/baɪˈɒlədʒɪst//baɪˈɑːlədʒɪst/

Nguồn gốc của từ vựng biologist

Từ "biologist" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 từ các từ tiếng Hy Lạp "bios" có nghĩa là "life" và "logos" có nghĩa là "study" hoặc "science". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1878 bởi Hans Friedrich Gyleson, một nhà động vật học người Đức, trong một bài báo khoa học. Ban đầu, thuật ngữ này đề cập cụ thể đến việc nghiên cứu các sinh vật sống, đặc biệt là động vật và thực vật. Theo thời gian, phạm vi của sinh học mở rộng để bao gồm nghiên cứu về tất cả các sinh vật sống, bao gồm vi sinh vật, tế bào và hệ sinh thái. Ngày nay, các nhà sinh vật học làm việc trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu cơ bản đến các lĩnh vực ứng dụng như y học, nông nghiệp và bảo tồn. Thuật ngữ "biologist" đã trở thành từ đồng nghĩa với việc theo đuổi mục tiêu hiểu biết thế giới tự nhiên và cải thiện cuộc sống của con người thông qua việc áp dụng kiến ​​thức sinh học.

Tóm tắt từ vựng biologist

typedanh từ

meaningnhà nghiên cứu về sinh vật học

Ví dụ của từ vựng biologistnamespace

  • The marine biologist spent years studying the behavior of whales in their natural habitat.

    Nhà sinh vật học biển đã dành nhiều năm nghiên cứu hành vi của cá voi trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The ecologist and biologist worked together to monitor the health of the local wetlands.

    Nhà sinh thái học và nhà sinh vật học đã cùng nhau theo dõi sức khỏe của vùng đất ngập nước tại địa phương.

  • The biologist's experiments with genetically modified organisms have led to breakthroughs in medical research.

    Các thí nghiệm của nhà sinh vật học với các sinh vật biến đổi gen đã dẫn đến những đột phá trong nghiên cứu y học.

  • The microbiologist discovered a new species of bacterium that has the potential to revolutionize the field of medicine.

    Nhà vi sinh vật học đã phát hiện ra một loài vi khuẩn mới có khả năng làm thay đổi lĩnh vực y học.

  • The conservation biologist is dedicated to protecting endangered species and their habitats around the world.

    Nhà sinh vật học bảo tồn chuyên bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng trên khắp thế giới.


Bình luận ()