Ý nghĩa và cách sử dụng của từ biscotti trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng biscotti

biscottinoun

bánh quy

/bɪˈskɒti//bɪˈskɑːti/

Nguồn gốc của từ vựng biscotti

Từ "biscotti" bắt nguồn từ tiếng Ý, cụ thể là từ phương ngữ Tuscan của Florence. Thuật ngữ "biscotto" ban đầu dùng để chỉ bất kỳ loại bánh quy khô, nướng hai lần nào, nhưng theo thời gian, nó được liên kết cụ thể hơn với một loại bánh quy cụ thể được cắt lát và sấy khô lại sau khi nướng. Nguồn gốc của từ "biscotto" có thể bắt nguồn từ thời Phục hưng, khi Florence là một trung tâm văn hóa và trí tuệ nổi bật ở châu Âu. Vào thời điểm đó, bánh quy khô, cứng làm từ bột bánh mì thừa hoặc các loại hạt đã nghiền là đồ ăn nhẹ phổ biến trong các hộ gia đình Ý và thuật ngữ "biscotto" có thể xuất hiện để phân biệt những chiếc bánh quy này với các loại bánh ngọt mềm hơn, ngọt hơn đang trở nên phổ biến ở châu Âu. Người ta tin rằng sự liên kết giữa "biscotti" với bánh quy cắt lát, nướng hai lần có nguồn gốc từ thế kỷ 14, khi những chiếc bánh quy này được giới thiệu ở Florence như một món ngon dành cho giới thượng lưu giàu có. Quá trình nướng bánh quy hai lần trong lò nướng ở nhiệt độ thấp giúp chúng trở nên giòn và khô, với độ giòn thỏa mãn khiến chúng trở nên lý tưởng để chấm vào rượu vang hoặc các loại đồ uống khác. Theo thời gian, biscotti đã trở thành món ăn chính của ẩm thực Ý, và thuật ngữ "biscotti" được dùng để chỉ loại bánh quy này. Ngày nay, đây là món ăn nhẹ được yêu thích trên khắp nước Ý và trên toàn thế giới, và có vô số biến thể của công thức biscotti cổ điển, từ Buenas nhồi Nutella đến Amaretti rắc hạt phỉ.

Ví dụ của từ vựng biscottinamespace

  • After enjoying a cup of coffee, Sarah dipped a crispy almond biscotti in the remaining beverage to savor its crunchy texture and nutty flavor.

    Sau khi thưởng thức một tách cà phê, Sarah nhúng một chiếc bánh quy hạnh nhân giòn vào phần đồ uống còn lại để thưởng thức kết cấu giòn tan và hương vị béo ngậy của nó.

  • When Laura received a package from Italy, she excitedly discovered a box of traditional biscotti, which she eagerly shared with her friends during their weekly game night.

    Khi Laura nhận được một gói hàng từ Ý, cô bé đã vô cùng thích thú khi phát hiện ra một hộp bánh biscotti truyền thống và háo hức chia sẻ nó với bạn bè trong đêm chơi trò chơi hàng tuần.

  • The cafe's display case was stocked with a variety of biscotti, including classic flavors such as anise, hazelnut, and pistachio, as well as newer iterations like pumpkin spice and chocolate chip.

    Tủ trưng bày của quán cà phê bày bán nhiều loại biscotti, bao gồm các hương vị cổ điển như hồi, hạt phỉ và quả hồ trăn, cũng như các hương vị mới hơn như hương bí ngô và sô cô la chip.

  • Richard's aunt, who was visiting from Italy, brought a selection of homemade biscotti as a gift for the family, which they savored with espresso and gelato.

    Dì của Richard, người Ý đến thăm, đã mang theo một số loại bánh biscotti tự làm làm quà cho gia đình, họ thưởng thức chúng cùng với cà phê espresso và kem gelato.

  • Kate's sister-in-law, who had Celiac disease, was thrilled to find a gluten-free biscotti at the supermarket, which she enjoyed with a cup of tea.

    Chị dâu của Kate, người mắc bệnh Celiac, đã rất vui mừng khi tìm thấy một chiếc bánh biscotti không chứa gluten tại siêu thị và thưởng thức nó cùng một tách trà.


Bình luận ()