
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Vụ nổ
Từ "blast" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Ban đầu, nó ám chỉ hành động thổi hoặc đánh mạnh, chẳng hạn như một cơn gió mạnh hoặc một vụ nổ dữ dội. Cảm giác về năng lượng đột ngột và dữ dội này vẫn còn rõ ràng trong các cụm từ hiện đại như "blast of air" hoặc "blast of heat." Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "blast" có thêm nhiều ý nghĩa khác, bao gồm ý tưởng về sự hủy diệt hoặc tàn phá, như được thấy trong các cụm từ như "blast of war" hoặc "blast of famine." Người ta cho rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ câu chuyện trong Kinh thánh về "plague" hoặc "blast" được tiên tri sẽ giáng xuống để trừng phạt những kẻ tội lỗi. Vào thế kỷ 17, từ "blast" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng hơn, ám chỉ những cảm xúc đột ngột và mãnh liệt như phấn khích, đam mê hoặc năng lượng. Ý nghĩa này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, trong đó "blast" có thể ám chỉ một trải nghiệm hưng phấn, một sự kiện ly kỳ hoặc một tác phẩm nghệ thuật khiến chúng ta xúc động hoặc truyền cảm hứng.
danh từ
luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)
frost blasts buds: sương giá làm thui chột nụ cây
tiếng kèn
the blast of a trumpet: tiếng kèn trompet
sự nổ (mìn)
ngoại động từ
làm tàn, làm khô héo, làm thui chột
frost blasts buds: sương giá làm thui chột nụ cây
làm nổ tung, phá (bằng mìn)
the blast of a trumpet: tiếng kèn trompet
phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự
an explosion or a powerful movement of air caused by an explosion
một vụ nổ hoặc một chuyển động mạnh mẽ của không khí gây ra bởi một vụ nổ
một vụ nổ bom
27 học sinh bị thương trong vụ nổ.
Vụ nổ xé toạc tòa nhà.
a sudden strong movement of air
một chuyển động mạnh đột ngột của không khí
Một luồng không khí nóng ập vào chúng tôi khi chúng tôi bước xuống máy bay.
gió thổi băng giá
a sudden loud noise, especially one made by a musical instrument that you blow, or by a whistle or a car horn
một tiếng động lớn đột ngột, đặc biệt là tiếng ồn được tạo ra bởi một nhạc cụ mà bạn thổi, hoặc do tiếng còi hoặc tiếng còi ô tô
ba hồi còi ngắn của tàu
Người lái xe mở cửa và thổi một tràng Bob Marley vào.
Anh ta thổi một tiếng kèn ngắn.
strong criticism
sự chỉ trích mạnh mẽ
Vụ nổ dành cho các thống đốc nhà tù trong báo cáo của thẩm phán.
a very happy experience that is a lot of fun
một trải nghiệm rất hạnh phúc, rất nhiều niềm vui
Bữa tiệc thật là một vụ nổ.
Chúng tôi đã có một vụ nổ tại bữa tiệc.
a piece of advertising or information that is sent to a large number of people at the same time by email
một đoạn quảng cáo hoặc thông tin được gửi đến một số lượng lớn người cùng một lúc bằng email
Họ gửi hàng loạt email và đăng thông tin trên tất cả các trang web của họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()