Ý nghĩa và cách sử dụng của từ blighter trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng blighter

blighternoun

kẻ phá hoại

/ˈblaɪtə(r)//ˈblaɪtər/

Nguồn gốc của từ vựng blighter

Từ "blighter" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là những năm 1840 và 1850. Ban đầu, từ này dùng để chỉ một người gây ra sự suy thoái hoặc gây hại, đặc biệt là đối với cây trồng hoặc các loại cây khác. Thuật ngữ "blight" được sử dụng trong nông nghiệp để mô tả một loại bệnh nấm gây thối rữa cây trồng, đặc biệt là khoai tây. Từ "blighter" được cho là bắt nguồn từ tiếng Scotland "blithe", có nghĩa là "làm hỏng" hoặc "thối rữa". Điều này được chứng minh bằng thực tế là trong một số phương ngữ, thuật ngữ này được phát âm và viết là "blthy" hoặc "blithy". Cụm từ "the blighty wound" được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Nó dùng để chỉ một vết thương nghiêm trọng nhưng không đe dọa đến tính mạng, vì những vết thương như vậy có thể được điều trị và phục hồi trong khi nằm viện tại Anh, được gọi là "blighty". Do đó, bị tàn phá được coi là số phận tốt hơn là chết trên chiến trường. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "blighter" có thể bắt nguồn từ bối cảnh nông nghiệp và mong muốn mô tả thứ gì đó có thể gây hại hoặc hư hỏng. Từ đó, cách sử dụng của nó đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ gây hại cho mùa màng đến mô tả một người hoặc nguyên nhân khó chịu.

Tóm tắt từ vựng blighter

type danh từ

meaningkẻ phá hoại

meaning(từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu

Ví dụ của từ vựng blighternamespace

  • The vandals who graffitied the historic building were nothing but blighters, ruining the property for future generations to enjoy.

    Những kẻ phá hoại đã vẽ bậy lên tòa nhà lịch sử này thực chất là những kẻ phá hoại, hủy hoại tài sản để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng.

  • The persistent flyers who keep dropping their leaflets through my letterbox are becoming a real blight on my peace and quiet.

    Những người liên tục thả tờ rơi vào hộp thư của tôi đang thực sự làm xáo trộn sự yên bình của tôi.

  • The noisy construction work on the nearby building site has turned my usually peaceful neighbourhood into a blighted wasteland.

    Công trình xây dựng ồn ào ở công trường gần đó đã biến khu phố vốn yên bình của tôi thành một vùng đất hoang tàn đổ nát.

  • The drivers who insist on using their phones while behind the wheel are the blighters responsible for making our roads so dangerous.

    Những người lái xe cứ liên tục sử dụng điện thoại khi đang lái xe chính là thủ phạm khiến đường sá trở nên nguy hiểm.

  • The perpetrators who litter our parks and beaches have become nothing short of blights on the environment.

    Những kẻ xả rác ở công viên và bãi biển của chúng ta đã trở thành mối nguy hại cho môi trường.


Bình luận ()