
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bloody2
Từ "bloody2" là một từ chửi thề nhẹ có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 19, cụ thể là trong tiếng lóng của tầng lớp lao động. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất trong số các nhà ngôn ngữ học là nó bắt nguồn từ thói quen của những người bán thịt thời Victoria gọi thịt sống là "đẫm máu", như một thuật ngữ mô tả màu đỏ của thịt. Việc sử dụng thuật ngữ này như một từ chửi thề lan rộng ra ngoài cửa hàng bán thịt khi nó được những người lao động và những người thuộc tầng lớp lao động sử dụng như một từ mô tả đầy màu sắc để truyền tải cảm giác ép buộc hoặc thất vọng. Nó thường được nghe thấy trong ngôn ngữ thô lỗ của các khu phố lao động và được đưa vào cách nói lóng vần điệu của người Cockney, nơi nó trở thành một từ thay thế hoa mỹ cho từ "mang thai". Việc sử dụng thuật ngữ này như một lời chửi thề nhẹ đã trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, và đến cuối thế kỷ 19, nó đã trở thành một đặc điểm tiêu chuẩn của tiếng Anh nói và viết. Nó vẫn là một thuật ngữ chửi thề nhẹ phổ biến ở Vương quốc Anh ngày nay, mặc dù thực tế là việc sử dụng nó trong các bối cảnh trang trọng đã trở nên ít được chấp nhận hơn theo thời gian. Ở Hoa Kỳ, việc sử dụng bloody2 ít phổ biến hơn, mặc dù nó đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là trong tiếng lóng không chính thức của thanh thiếu niên. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn tiếp tục có mối liên hệ chặt chẽ với văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử của Vương quốc Anh, phản ánh tính liên tục và sức mạnh của mối quan hệ văn hóa giữa quốc gia đó và tiếng Anh nói chung.
involving a lot of violence and killing
liên quan đến rất nhiều bạo lực và giết chóc
một trận chiến đẫm máu
Những kẻ khủng bố đã ngừng chiến dịch bạo lực đẫm máu của chúng.
Vết thương trên cánh tay anh ấy chảy máu và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Tôi vô tình làm đổ một ly rượu vang đỏ lên thảm, để lại một vũng máu.
Gara đầy những dấu chân đẫm máu, dẫn đến lối ra nơi tên trộm đã trốn thoát.
covered with blood; bleeding
phủ đầy máu; sự chảy máu
làm cho ai đó chảy máu mũi (= trong một cuộc chiến)
dấu vân tay đẫm máu
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()