Ý nghĩa và cách sử dụng của từ body shaming trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng body shaming

body shamingnoun

miệt thị ngoại hình

/ˈbɒdi ʃeɪmɪŋ//ˈbɑːdi ʃeɪmɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng body shaming

Thuật ngữ "body shaming" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1990 để mô tả hành động chỉ trích hoặc đưa ra những bình luận tiêu cực về cơ thể hoặc ngoại hình của một người. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ ý tưởng về "shaming" một ai đó, thường là ở nơi công cộng hoặc trong bối cảnh xã hội, khiến họ cảm thấy xấu hổ, nhục nhã hoặc hổ thẹn về bản thân. Thuật ngữ này có liên quan chặt chẽ đến các vấn đề về hình ảnh cơ thể và lòng tự trọng, vốn ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội đương đại do ảnh hưởng ngày càng tăng của phương tiện truyền thông xã hội và các tiêu chuẩn về vẻ đẹp do ngành công nghiệp truyền thông và quảng cáo thúc đẩy. Việc chế giễu ngoại hình có thể dẫn đến những tác động tiêu cực về mặt tâm lý như trầm cảm, lo lắng, lòng tự trọng thấp và rối loạn nhận thức về ngoại hình. Vấn đề chế giễu ngoại hình rất phức tạp và đa chiều, bắt nguồn từ các tiêu chuẩn về vẻ đẹp, định kiến ​​và áp bức có hệ thống của xã hội. Nó ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, giới tính và vóc dáng, và đã góp phần gây ra vấn đề chế giễu ngoại hình và bắt nạt trên mạng lan rộng, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi. Để ứng phó với vấn đề này, nhiều tổ chức, nhóm vận động và chiến dịch truyền thông xã hội đã thực hiện mục tiêu thúc đẩy sự tích cực về cơ thể và chấp nhận bản thân như một cách để chống lại tác động tiêu cực của việc chế giễu ngoại hình. Những nỗ lực này nhằm mục đích thúc đẩy tình yêu bản thân, sự tự chăm sóc và hình ảnh cơ thể lành mạnh cho mọi người ở mọi kích cỡ, chủng tộc và hoàn cảnh. Bằng cách thách thức các chuẩn mực xã hội và trao quyền cho các cá nhân chấp nhận cơ thể của họ, những người ủng hộ sự tích cực về cơ thể hy vọng sẽ tạo ra một thế giới bao trùm và chấp nhận hơn cho tất cả mọi người.

Ví dụ của từ vựng body shamingnamespace

  • Sarah couldn't help but feel victimized by the constant comments and stares about her body weight, a form of body shaming that left her feeling self-conscious and insecure.

    Sarah không thể không cảm thấy mình là nạn nhân của những lời bình luận và ánh nhìn liên tục về cân nặng của cô, một hình thức chế giễu ngoại hình khiến cô cảm thấy tự ti và mất an toàn.

  • After seeing the harsh criticism of a celebrity's body in a magazine, Emily realized that promoting body shaming was not the answer to promoting healthy body image.

    Sau khi thấy những lời chỉ trích gay gắt về cơ thể của một người nổi tiếng trên tạp chí, Emily nhận ra rằng việc cổ xúy chế giễu ngoại hình không phải là giải pháp để thúc đẩy hình ảnh cơ thể khỏe mạnh.

  • As a community, we must take a stand against body shaming by promoting body positivity and self-love.

    Với tư cách là một cộng đồng, chúng ta phải lên tiếng chống lại nạn chế giễu ngoại hình bằng cách thúc đẩy thái độ tích cực về cơ thể và tình yêu bản thân.

  • Maria's coworkers' negative comments about her body shape made her even more anxious and pessimistic about her physical appearance, a vicious cycle of body shaming.

    Những bình luận tiêu cực của đồng nghiệp về vóc dáng của Maria khiến cô càng lo lắng và bi quan hơn về ngoại hình của mình, một vòng luẩn quẩn của việc chế giễu ngoại hình.

  • The female athlete received relentless body-shaming comments on her Instagram account, trolling her about her muscle definition and overall appearance, forcing her to take a break from social media.

    Nữ vận động viên này liên tục nhận được những bình luận chế giễu ngoại hình trên tài khoản Instagram của mình, chế giễu về cơ bắp và ngoại hình tổng thể của cô, buộc cô phải tạm dừng sử dụng mạng xã hội.


Bình luận ()