Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bosomy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bosomy

bosomyadjective

ngực bự

/ˈbʊzəmi//ˈbʊzəmi/

Nguồn gốc của từ vựng bosomy

Từ "bosomy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōs", có nghĩa là "chest" hoặc "breast". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả hình dạng vật lý của ngực hoặc bộ ngực của một người. Dạng nữ tính "bōsum" được sử dụng để mô tả bộ ngực hoặc bầu ngực của phụ nữ. Vào thế kỷ 14, từ "bosomy" xuất hiện, có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh trung đại "bosom", có nghĩa là "chest" hoặc "breast". Theo thời gian, từ này có thêm nhiều hàm ý bổ sung, thường được sử dụng để mô tả sự đầy đặn hoặc sung mãn của bộ ngực phụ nữ. Ngày nay, thuật ngữ "bosomy" được dùng để mô tả ngoại hình của phụ nữ, thường nhấn mạnh đến sự đầy đặn và đường cong quyến rũ của họ.

Tóm tắt từ vựng bosomy

typetính từ

meaning(phụ nữ) có ngực to

Ví dụ của từ vựng bosomynamespace

  • The actress's bosomy figure caught the attention of the audience during the opening scene.

    Vóc dáng đầy đặn của nữ diễn viên đã thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ cảnh mở đầu.

  • The bride wore a gorgeous white gown that showcased her bosomy curves.

    Cô dâu mặc một chiếc váy cưới trắng tuyệt đẹp tôn lên đường cong quyến rũ của mình.

  • His girlfriend's bosomy figure was hard to resist, which is why he fell in love with her.

    Thân hình đầy đặn của bạn gái anh khiến anh khó có thể cưỡng lại, đó là lý do tại sao anh đã yêu cô.

  • The woman's bosomy chest peeked out from her low-cut dress, stealing glances from everyone in the room.

    Bộ ngực đầy đặn của người phụ nữ nhô ra từ chiếc váy khoét sâu, thu hút mọi ánh nhìn của mọi người trong phòng.

  • The bosomy model posed seductively on the cover of the men's magazine, leaving little to the imagination.

    Người mẫu ngực khủng tạo dáng quyến rũ trên trang bìa tạp chí dành cho nam giới, không để lại nhiều khoảng trống cho trí tưởng tượng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bosomy


Bình luận ()