Ý nghĩa và cách sử dụng của từ buxom trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng buxom

buxomadjective

BUXOM

/ˈbʌksəm//ˈbʌksəm/

Nguồn gốc của từ vựng buxom

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại: từ gốc tiếng Anh cổ būgan ‘bẻ cong’ (có nguồn gốc từ tiếng Đức; liên quan đến tiếng Đức biegen) + -some. Nghĩa gốc là ‘tuân thủ, vâng lời’, sau đó là ‘sôi nổi và tốt bụng’, chịu ảnh hưởng của sự liên tưởng truyền thống giữa sự đầy đặn và sức khỏe tốt với bản tính dễ tính.

Tóm tắt từ vựng buxom

typetính từ

meaningnẩy nở, đẫy đà

Ví dụ của từ vựng buxomnamespace

  • The actress's buxom figure swayed seductively as she walked onto the stage.

    Thân hình đầy đặn của nữ diễn viên lắc lư đầy quyến rũ khi cô bước lên sân khấu.

  • The buxom woman in the red dress caught the eye of every man in the room.

    Người phụ nữ đầy đặn trong chiếc váy đỏ thu hút sự chú ý của tất cả đàn ông trong phòng.

  • The buxom model's cleavage was on full display in the risqué photoshoot.

    Vòng một của người mẫu đầy đặn được phô bày trọn vẹn trong bộ ảnh táo bạo này.

  • The buxom blonde's curves were impossible to ignore, making her the center of attention at the party.

    Những đường cong đầy đặn của cô gái tóc vàng hoe không thể bị bỏ qua, khiến cô trở thành tâm điểm chú ý tại bữa tiệc.

  • The buxom protagonist's ample assets added both humor and intrigue to the story.

    Tài sản dồi dào của nhân vật chính đầy đặn đã tăng thêm cả sự hài hước và sự hấp dẫn cho câu chuyện.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng buxom


Bình luận ()