
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hộp cơm trưa
Thuật ngữ "box lunch" là một cách diễn đạt thường được sử dụng trong tiếng Anh Bắc Mỹ để mô tả một bữa ăn đóng gói sẵn thường được bán như một loại thực phẩm tiện lợi để tiêu thụ bên ngoài môi trường gia đình hoặc văn phòng. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "box lunch" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 do sự phổ biến ngày càng tăng của hộp đựng cơm trưa hoặc hộp đựng thức ăn trưa. Những hộp đựng cơm trưa đầu tiên được giới thiệu vào cuối những năm 1800 để công nhân công nghiệp mang bữa ăn của họ đến và đi từ nơi làm việc. Tuy nhiên, trong thời kỳ bùng nổ xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng vào những năm 1920 và 1930, hộp đựng cơm trưa thực sự phát triển, vì chúng cung cấp một cách thiết thực và an toàn để người lao động chân tay mang bữa trưa của họ đến nơi làm việc. Đến những năm 1940 và 1950, hộp đựng cơm trưa đã trở thành một sản phẩm phổ biến cho mọi loại người và chúng có nhiều loại vật liệu, kích thước và kiểu dáng. Từ "box lunch" được cho là xuất hiện trong thời gian này để mô tả các bữa ăn được đóng gói trong những hộp đựng này và được bán như thực phẩm tiện lợi. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong cả ngành dịch vụ thực phẩm và bán lẻ, và hiện nay có thể hoán đổi cho nhau bằng các cụm từ như "bữa ăn mang về" hoặc "bữa ăn di động". Tuy nhiên, trong khi định nghĩa về hộp cơm trưa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, thì nó thường đề cập đến một bữa ăn được đóng gói sẵn, chế biến sẵn và được thiết kế để dễ dàng vận chuyển và tiêu thụ khi xa nhà hoặc văn phòng.
Emily đã chuẩn bị hộp cơm trưa cho cuộc họp buổi chiều tại văn phòng.
Nhà trường cung cấp chương trình hộp cơm trưa cho những học sinh không muốn ăn ở căng tin.
Tom mang theo hộp cơm trưa đi làm mỗi ngày để tiết kiệm tiền và tránh phải xếp hàng dài ở căng tin đông đúc.
Sarah chuẩn bị hộp cơm trưa ngon lành và bổ dưỡng cho con trai mang đến trường thay vì mua những thực phẩm không lành mạnh từ máy bán hàng tự động.
Joe mang theo hộp cơm trưa chứa đầy trái cây và rau củ tươi đến buổi tập thể dục ngoài trời thay vì mua đồ ăn nhẹ chế biến sẵn từ các cửa hàng tiện lợi gần đó.
Anna chuẩn bị một hộp cơm trưa với các nguyên liệu cho chế độ ăn thuần chay, món mà cô ấy thích trong giờ nghỉ trưa tại bàn làm việc.
Những công nhân xây dựng tại công trường gần đó thường chuẩn bị hộp cơm trưa với súp nóng và bánh sandwich để giữ ấm trong những tháng mùa đông.
Chồng của Mary chuẩn bị cho cô một hộp cơm trưa mỗi ngày với những món ăn yêu thích của cô để làm cho ngày làm việc của cô thêm tươi sáng.
Javier mang theo một hộp cơm trưa chứa đầy hương vị truyền thống của Puerto Rico, chẳng hạn như arroz con pollo (gà và cơm) và plátanos maduros (chuối ngọt chiên).
Hộp cơm trưa của học sinh tiểu học thường được trang trí bằng những miếng dán nhiều màu sắc và họa tiết vui nhộn, tạo nên một phòng trưng bày nghệ thuật thu nhỏ trong lớp học vào giờ ăn trưa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()