Ý nghĩa và cách sử dụng của từ brag trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng brag

bragverb

khoe khoang

/bræɡ//bræɡ/

Nguồn gốc của từ vựng brag

Từ "brag" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 14, khi nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "brugen", là một từ bắt chước âm thanh khoe khoang hoặc nói to, khoa trương. Từ này có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp cổ "braier", có nghĩa là "khoe khoang" hoặc "to brag." Ban đầu, "brag" chỉ có nghĩa là nói quá nhiều về thành tích hoặc tài sản của một người, nhưng theo thời gian, nó phát triển thành hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự khoe khoang quá mức hoặc khó chịu. Ngày nay, khoe khoang có nghĩa là tuyên bố một cách tự hào và rõ ràng về thành tích của một người, thường đến mức khó chịu hoặc không thể chịu đựng được.

Tóm tắt từ vựng brag

type danh từ

meaningsự khoe khoang khoác lác

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)

type động từ

meaningkhoe khoang khoác lác

Ví dụ của từ vựng bragnamespace

  • After winning the championship, John couldn't stop bragging about his team's victory to anyone who would listen.

    Sau khi giành chức vô địch, John không ngừng khoe khoang về chiến thắng của đội mình với bất kỳ ai chịu lắng nghe.

  • The actress bragged about her luxurious lifestyle in an exclusive interview, detailing her penthouse apartment and expensive car collection.

    Nữ diễn viên khoe khoang về lối sống xa hoa của mình trong một cuộc phỏng vấn độc quyền, kể chi tiết về căn hộ áp mái và bộ sưu tập xe hơi đắt tiền.

  • In a bid to impress his friends, the student bragged about his perfect test scores and extracurricular achievements.

    Trong nỗ lực gây ấn tượng với bạn bè, cậu học sinh này đã khoe khoang về điểm thi hoàn hảo và thành tích ngoại khóa của mình.

  • The athlete's brother bragged about how his sibling had broken several records and was destined for greatness in their sport.

    Anh trai của vận động viên này khoe rằng em trai mình đã phá vỡ nhiều kỷ lục và chắc chắn sẽ đạt đến sự vĩ đại trong môn thể thao của mình.

  • The musician boasted about receiving a standing ovation at a recent concert, claiming it to be the highlight of his career.

    Nhạc sĩ này khoe rằng mình đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt tại một buổi hòa nhạc gần đây và cho rằng đó là đỉnh cao trong sự nghiệp của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng brag


Bình luận ()