Ý nghĩa và cách sử dụng của từ brazenly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng brazenly

brazenlyadverb

trơ trẽn

/ˈbreɪznli//ˈbreɪznli/

Nguồn gốc của từ vựng brazenly

"Brazenly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bræsen", có nghĩa là "làm bằng đồng thau". Đồng thau được coi trọng vì độ bền và sức mạnh của nó, dẫn đến sự liên tưởng đến sự táo bạo và trơ tráo. Theo thời gian, "brazen" đã được dùng để mô tả một người hành động với thái độ không sợ hãi, thậm chí là thách thức tương tự, như thể được làm bằng đồng thau cứng rắn, không chịu khuất phục. Từ này đã phát triển thành "brazenly," có nghĩa là một cách táo bạo và táo bạo.

Tóm tắt từ vựng brazenly

typephó từ

meaningtrơ trẽn, trâng tráo

Ví dụ của từ vựng brazenlynamespace

  • The thief brazenly stole the expensive jewelry from the store, ignoring the security cameras and alarms.

    Tên trộm đã trắng trợn lấy cắp đồ trang sức đắt tiền từ cửa hàng, bất chấp camera an ninh và hệ thống báo động.

  • The politician delivered a brazenly false statement during the debate, hoping to win over the crowd.

    Chính trị gia này đã đưa ra một tuyên bố sai sự thật trắng trợn trong cuộc tranh luận, với hy vọng giành được sự ủng hộ của đám đông.

  • The CEO made a brazenly arrogant announcement, insisting that he could turn the struggling company around in just a few months.

    Vị giám đốc điều hành đã đưa ra một tuyên bố vô cùng kiêu ngạo, khẳng định rằng ông có thể vực dậy công ty đang gặp khó khăn chỉ trong vài tháng.

  • The student answered the teacher's question brazenly, knowing that the answer was incorrect but confident that he would not be caught.

    Cậu học sinh trả lời câu hỏi của giáo viên một cách trắng trợn, biết rằng câu trả lời là sai nhưng vẫn tự tin rằng mình sẽ không bị phát hiện.

  • The athlete showed incredible brazenness in challenging his opponent's record, despite being the underdog in the competition.

    Vận động viên này đã thể hiện sự táo bạo đáng kinh ngạc khi thách thức kỷ lục của đối thủ, mặc dù là đội yếu hơn trong cuộc thi.


Bình luận ()