
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khó thở
Từ "breathlessness" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "breath" và "linness" có nghĩa là "thiếu" và "liquid", tương ứng. Thuật ngữ "breathlessness" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để mô tả cảm giác không thể thở bình thường do bệnh tật hoặc chấn thương. Trong thuật ngữ y khoa, khó thở là một triệu chứng chỉ cảm giác khó chịu chủ quan phát sinh do khó thở hoặc thở gấp. Nó thường liên quan đến các tình trạng hô hấp, chẳng hạn như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và ung thư phổi, nhưng nó cũng có thể do các bệnh tim mạch gây ra, chẳng hạn như suy tim và tràn khí màng phổi, và các tình trạng khác, chẳng hạn như rối loạn lo âu và các cơn hoảng loạn. Cảm giác khó chịu và lo lắng do khó thở có thể dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống và suy giảm khả năng vận động, gây ra tác hại về thể chất và tâm lý cho người bị ảnh hưởng. Các phương pháp điều trị và can thiệp y tế, chẳng hạn như liệu pháp oxy, bài tập hô hấp và can thiệp dược lý, có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng hô hấp, do đó cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể của bệnh nhân.
Default
xem breathless
difficulty in breathing
khó thở
khó thở vì thiếu thể lực
a strong emotional reaction
một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ
nhìn chằm chằm vào quang cảnh với đôi mắt mở to và thở hổn hển
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()