Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bruschetta trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bruschetta

bruschettanoun

bánh mì nướng

/bruˈsketə//bruˈsketə/

Nguồn gốc của từ vựng bruschetta

Từ "bruschetta" bắt nguồn từ tiếng Ý và mô tả món khai vị hoặc đồ ăn nhẹ truyền thống của vùng Tuscany. Thuật ngữ này bắt nguồn từ phương ngữ Tuscany "bruscare", có nghĩa là "nướng trên than" hoặc "bánh mì nướng". Lịch sử của bruschetta bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi đây là một món ăn nông dân đơn giản làm từ bánh mì cũ, dầu ô liu và muối. Trong mùa thu hoạch, nông dân sẽ nướng những lát bánh mì trên lửa xiên trong nhà hoặc lò sưởi trong bếp để tạo ra món khai vị giòn và đậm đà. Công thức này trở nên phổ biến hơn vào cuối những năm 1800 khi Hoàng đế Napoleon III và vợ ông, Eugénie de Montijo, say mê món ăn này trong chuyến thăm Florence năm 1858. Sự ngưỡng mộ của hoàng gia Pháp đối với bruschetta đã khiến món ăn này lan rộng khắp Ý và Châu Âu. Khi món ăn ngày càng phổ biến, các biến thể của bruschetta đã xuất hiện, kết hợp các thành phần như tỏi, cà chua, húng quế và dầu ô liu. Ngày nay, bruschetta là món khai vị Ý phổ biến rộng rãi, được ưa chuộng tại các nhà hàng và nhà bếp trên khắp thế giới. Món ăn này là sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới, tiếp tục phát triển trong khi vẫn giữ nguyên nguồn gốc Tuscan.

Ví dụ của từ vựng bruschettanamespace

  • The platter of freshly prepared bruschetta was passed around the table, with each slice of toasted bread topped with juicy tomatoes, fragrant basil, and a drizzle of olive oil.

    Đĩa bruschetta mới chế biến được chuyền quanh bàn, với mỗi lát bánh mì nướng phủ đầy cà chua mọng nước, húng quế thơm và rưới một ít dầu ô liu.

  • As an appetizer, we ordered a variety of bruschetta from the menu, including classic tomato, creamy avocado, and savory mushroom varieties.

    Món khai vị là nhiều loại bruschetta từ thực đơn, bao gồm cà chua cổ điển, bơ kem và các loại nấm mặn.

  • The bruschetta was the perfect starter to our meal, with its crispy texture and bursts of flavor that left us wanting more.

    Bruschetta là món khai vị hoàn hảo cho bữa ăn của chúng tôi, với kết cấu giòn và hương vị bùng nổ khiến chúng tôi muốn ăn thêm.

  • Lauren enjoyed a plate of bruschetta with homemade salsa, jalapeños, and a sprinkle of lime while sipping a glass of rosé wine on the restaurant's terrace.

    Lauren thưởng thức một đĩa bruschetta với sốt salsa tự làm, ớt jalapeños và rắc một ít chanh trong khi nhâm nhi ly rượu vang hồng trên sân hiên của nhà hàng.

  • The bruschetta was a crowd-pleaser at the summer party, with guests choosing from a selection of toppings such as sun-dried tomatoes, goat cheese, and balsamic glaze.

    Món bruschetta được nhiều người yêu thích tại bữa tiệc mùa hè, khi khách có thể lựa chọn nhiều loại phủ như cà chua phơi khô, phô mai dê và sốt balsamic.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bruschetta


Bình luận ()