Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bulletproof trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bulletproof

bulletproofadjective

chống đạn

/ˈbʊlɪtpruːf//ˈbʊlɪtpruːf/

Nguồn gốc của từ vựng bulletproof

Cụm từ "bulletproof" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, trong Nội chiến Hoa Kỳ. Khái niệm về đạn xuyên giáp, có thể xuyên thủng áo giáp thông thường, đã được đưa ra. Các nhà sản xuất bắt đầu phát triển áo giáp có thể chịu được những loại đạn mới này. Thuật ngữ "bulletproof" được đặt ra để mô tả loại áo giáp này, được thiết kế riêng để chống lại những viên đạn có vận tốc cao này. Những chiếc áo chống đạn thương mại đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1920, được làm từ các vật liệu như thép và da. Những chiếc áo chống đạn đầu tiên này rất nặng, cồng kềnh và đắt tiền. Theo thời gian, sự phát triển của các vật liệu nhẹ hơn, tiên tiến hơn như Kevlar đã cải thiện độ bền và hiệu quả của áo chống đạn. Ngày nay, thuật ngữ "bulletproof" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả thứ gì đó gần như không thể xuyên thủng hoặc chống lại.

Tóm tắt từ vựng bulletproof

typeDefault

meaningKhả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác

Ví dụ của từ vựng bulletproofnamespace

  • The company's latest product claims to be completely bulletproof, providing ultimate protection against all sorts of impact and damage.

    Sản phẩm mới nhất của công ty tuyên bố có khả năng chống đạn hoàn toàn, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước mọi loại va đập và thiệt hại.

  • The mobile device's screen is encased in a bulletproof material, preventing it from cracking or shattering even in the face of extreme pressure or force.

    Màn hình của thiết bị di động được bao phủ bằng vật liệu chống đạn, giúp màn hình không bị nứt hoặc vỡ ngay cả khi chịu áp lực hoặc lực cực mạnh.

  • The car's outer shell is made of bulletproof material, providing the driver and passengers with unparalleled safety and security on the road.

    Vỏ ngoài của xe được làm bằng vật liệu chống đạn, mang đến cho người lái và hành khách sự an toàn và bảo mật vô song trên đường.

  • The military's newest body armor is bulletproof, offering soldiers a better chance of survival in combat situations.

    Bộ áo giáp mới nhất của quân đội có khả năng chống đạn, giúp binh lính có cơ hội sống sót cao hơn trong các tình huống chiến đấu.

  • The humble backpack may not seem like a bulletproof item, but the model we're discussing has recently undergone rigorous testing and has proven to be remarkably resistant to bullets and other forms of ballistic trauma.

    Chiếc ba lô đơn giản này có vẻ không phải là vật dụng chống đạn, nhưng mẫu ba lô mà chúng ta đang thảo luận gần đây đã trải qua quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt và đã chứng minh được khả năng chống đạn và các dạng chấn thương đạn đạo khác một cách đáng kinh ngạc.


Bình luận ()