Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bursa trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bursa

bursanoun

túi hoạt dịch

/ˈbɜːsə//ˈbɜːrsə/

Nguồn gốc của từ vựng bursa

Từ "bursa" bắt nguồn từ tiếng Latin "bursa" có nghĩa là "purse" hoặc "túi". Trong thuật ngữ y khoa, bursa là một túi nhỏ chứa đầy chất lỏng có tác dụng đệm và giảm ma sát giữa xương, cơ và gân trong quá trình vận động. Lần đầu tiên từ "bursa" được ghi chép trong tài liệu y khoa là của Galen, một bác sĩ và triết gia Hy Lạp cổ đại nổi tiếng, vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên. Galen sử dụng thuật ngữ này để chỉ các cấu trúc được tìm thấy trong và xung quanh khớp, bao gồm màng hoạt dịch và các túi mà ông quan sát thấy khi mổ động vật. Từ "bursa" sau đó được các học giả y khoa nói tiếng Latin sử dụng trong thời Trung cổ và Phục hưng, khi nó được sử dụng để mô tả các cấu trúc giải phẫu tương tự ở người. Từ đó, nó vẫn là một phần cơ bản của thuật ngữ y khoa, thường được dùng để chỉ các túi chứa đầy chất lỏng nằm giữa gân, xương và cơ giúp giảm ma sát và ngăn ngừa chấn thương. Tóm lại, từ "bursa" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin là một thuật ngữ mô tả cấu trúc giải phẫu nằm trong và xung quanh các khớp giống như một túi hoặc túi nhỏ. Việc sử dụng thuật ngữ này trong thuật ngữ y khoa vẫn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử, tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các chuyên gia y tế hiểu rõ hơn và chẩn đoán các tình trạng cơ xương khác nhau.

Tóm tắt từ vựng bursa

type danh từ, số nhiều bursae, bursas

meaning(giải phẫu) bìu, túi

meaningtúi hoạt dịch

Ví dụ của từ vựng bursanamespace

  • After my surgery, I had to visit the bursa at the hospital to have my wound checked and cleaned.

    Sau ca phẫu thuật, tôi phải đến bệnh viện để kiểm tra và vệ sinh vết thương.

  • The bursa near my knee has been causing me a lot of discomfort and pain, so I scheduled an appointment with my doctor to have it examined.

    Túi hoạt dịch gần đầu gối khiến tôi cảm thấy rất khó chịu và đau đớn, vì vậy tôi đã đặt lịch hẹn với bác sĩ để kiểm tra.

  • The bursa on the roof of my mouth has become inflamed, so I'm avoiding eating spicy or acidic foods to avoid further irritation.

    Túi hoạt dịch ở vòm miệng của tôi bị viêm nên tôi phải tránh ăn đồ cay hoặc có tính axit để tránh bị kích ứng thêm.

  • The bursa between my shoulder blade and ribcage is tender to the touch, a symptom of repetitive motion injuries.

    Túi hoạt dịch giữa xương bả vai và lồng ngực của tôi đau khi chạm vào, đây là triệu chứng của chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại.

  • If you're experiencing swelling and discomfort around a joint, it could be due to a lipohaematoma (fluid-filled bursaor a bursitis (inflamed bursa).

    Nếu bạn bị sưng và khó chịu quanh khớp, nguyên nhân có thể là do u mỡ (túi hoạt dịch chứa đầy dịch) hoặc viêm túi hoạt dịch (túi hoạt dịch bị viêm).


Bình luận ()