Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bustier trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bustier

bustiernoun

áo ngực

/ˈbʌstieɪ//ˈbʌstieɪ/

Nguồn gốc của từ vựng bustier

Từ "bustier" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, trong thời kỳ thời trang thay đổi nhanh chóng do sự ra đời của corset. Ban đầu, trang phục của phụ nữ tôn lên vòng một được gọi là "chronicle", một dạng trang phục không tay mặc bên ngoài áo chemise. Tuy nhiên, thuật ngữ "bustier" nổi lên như một thuật ngữ cụ thể hơn cho phong cách trang phục đặc biệt này. Từ "bust" đã được sử dụng phổ biến để mô tả vòng một của phụ nữ và "ier" là một hậu tố tiếng Pháp cổ có nghĩa là "full" hoặc "abundant". Do đó, "bustier" theo nghĩa đen là "toàn bộ vòng một", và dùng để chỉ một loại trang phục được thiết kế để tôn lên và nâng đỡ vòng một thông qua việc sử dụng xương hoặc các vật liệu định hình khác. Theo thời gian, thiết kế và mức độ phổ biến của áo nịt ngực đã phát triển. Vào đầu những năm 1900, chúng trở nên hợp lý hơn và ít hạn chế hơn, vì thời trang thời đó đã thoát khỏi kiểu corset bó sát. Ngày nay, bustier thường được mặc như đồ lót hoặc như một tuyên bố thời trang trong các kiểu quần áo hở hang hơn, và có nhiều loại chất liệu, màu sắc và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với sở thích và vóc dáng của từng người.

Ví dụ của từ vựng bustiernamespace

  • The model strutted down the runway in a fiery red bustier that accentuated her curves.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong chiếc áo nịt ngực màu đỏ rực làm nổi bật đường cong của cô.

  • The vintage lingerie boutique specializing in bustiers with intricate embroidery and beading.

    Cửa hàng đồ lót cổ điển chuyên về áo ngực có thêu và đính hạt tinh xảo.

  • The bustier cinched in her waist, giving her an hourglass figure that made heads turn.

    Chiếc áo nịt ngực bó chặt ở eo, tạo cho cô một thân hình đồng hồ cát khiến mọi người phải ngoái nhìn.

  • The custom-made bustier was the perfect fit, providing exceptional support and shaping to her assets.

    Chiếc áo nịt ngực được may đo vừa vặn hoàn hảo, nâng đỡ và định hình vòng một một cách đặc biệt.

  • The lingerie store catered to women of all sizes, from bustiers for a B-cup to DDD.

    Cửa hàng đồ lót phục vụ mọi kích cỡ phụ nữ, từ áo ngực cho cỡ B đến DDD.


Bình luận ()