Ý nghĩa và cách sử dụng của từ busty trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng busty

bustyadjective

ngực bự

/ˈbʌsti//ˈbʌsti/

Nguồn gốc của từ vựng busty

Từ "busty" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh trung đại "bust", có nghĩa là "swelling" hoặc "phần nhô ra". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả thứ gì đó nhô ra hoặc nhô ra, chẳng hạn như một ngọn đồi hoặc một đặc điểm cơ thể. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang ý nghĩa tượng trưng hơn, cụ thể là ám chỉ đến bộ ngực của phụ nữ. Người ta tin rằng cách sử dụng này chịu ảnh hưởng từ ý tưởng về "bust" hoặc "bộ ngực" là một đặc điểm nổi bật hoặc ấn tượng. Trong suốt nhiều thế kỷ, thuật ngữ "busty" đã trải qua nhiều thay đổi về hàm ý và cách sử dụng, với một số giai đoạn mang tính e thẹn hoặc hoa mỹ hơn những giai đoạn khác. Ngày nay, "busty" thường được dùng để miêu tả vóc dáng của phụ nữ, đặc biệt là bộ ngực, và là một từ miêu tả phổ biến trong văn hóa đại chúng.

Tóm tắt từ vựng busty

typetính từ

meaningngực nở (đàn bà)

Ví dụ của từ vựng bustynamespace

  • The model's busty frame caught the attention of the audience as she strutted down the runway.

    Vóc dáng đầy đặn của người mẫu đã thu hút sự chú ý của khán giả khi cô sải bước trên sàn diễn.

  • The actress's busty figure was the talk of the town in her latest movie.

    Vóc dáng đầy đặn của nữ diễn viên là chủ đề bàn tán trong bộ phim mới nhất của cô.

  • Demi Moore's classic spread in Playboy highlights her busty physique and captivating beauty.

    Hình ảnh kinh điển của Demi Moore trên tạp chí Playboy làm nổi bật vóc dáng đầy đặn và vẻ đẹp quyến rũ của cô.

  • The singer's busty performance left the audience spellbound and swaying to the music.

    Màn trình diễn nóng bỏng của nữ ca sĩ khiến khán giả say mê và lắc lư theo điệu nhạc.

  • The woman's busty gown accentuated her curves and commanded every eye in the room.

    Chiếc váy hở ngực làm nổi bật đường cong của người phụ nữ và thu hút mọi ánh nhìn trong phòng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng busty


Bình luận ()