
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Buzz
Từ "buzz" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 16 và nguồn gốc của nó được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bussa", có nghĩa là "dust" hoặc "vỏ trấu". Ban đầu, "buzz" dùng để chỉ âm thanh vo ve hoặc rung động, thường liên quan đến chuyển động của cánh hoặc tiếng vo ve của côn trùng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả âm thanh của một con ruồi hoặc một con ong đập cánh. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm một loạt các âm thanh, bao gồm tiếng vo ve của máy móc, tiếng thì thầm của giọng nói hoặc thậm chí là sự phấn khích và năng lượng của đám đông. Ngày nay, "buzz" cũng có thể dùng để chỉ một tin đồn hoặc một tin tức lan truyền nhanh chóng. Khả năng thích ứng và tính linh hoạt của từ này đã giúp nó trở thành một phần quan trọng của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ!
danh từ
tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào
(từ lóng) tin đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn
the fighter buzzed the airliner: chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách
động từ
kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm
lan truyền (tin đồn)
bay sát máy bay khác (máy bay)
the fighter buzzed the airliner: chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách
to make a continuous low sound
để tạo ra âm thanh thấp liên tục
Đàn ong vo ve lười biếng giữa những bông hoa.
to make a sound like a bee buzzing
tạo ra âm thanh giống như tiếng ong vo ve
Tiếng chuông cửa vang lên inh ỏi.
Tai tôi ù đi (= chứa đầy âm thanh liên tục).
Một chiếc trực thăng lớn bay vo ve trên đầu.
Một chiếc trực thăng của cảnh sát đang vo ve trên đầu.
to be full of excitement, activity, etc.
đầy hứng thú, hoạt động, v.v.
New York náo nhiệt từ sáng đến tối.
Đầu tôi vẫn còn ong ong sau sự việc xảy ra trong ngày.
Nơi đó rất ồn ào với các nhà báo.
to call somebody to come by pressing a buzzer
gọi ai đó đến bằng cách bấm chuông
Bác sĩ bấm chuông gọi bệnh nhân tiếp theo vào.
to fly very close to somebody/something, especially as a warning or threat
bay rất gần ai/cái gì, đặc biệt là để cảnh báo hoặc đe dọa
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()