Ý nghĩa và cách sử dụng của từ calligrapher trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng calligrapher

calligraphernoun

người viết thư pháp

/kəˈlɪɡrəfə(r)//kəˈlɪɡrəfər/

Nguồn gốc của từ vựng calligrapher

Từ "calligrapher" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "kallos" (καλλος) có nghĩa là vẻ đẹp, và "graphein" (γραφειν) có nghĩa là viết. Ở Hy Lạp cổ đại, nghề viết chữ đẹp được tôn sùng rất nhiều, và các nhà thư pháp thường được giao nhiệm vụ tạo ra các bản thảo minh họa, chữ khắc trên các tòa nhà và các tác phẩm trang trí. Thuật ngữ "calligrapher" cuối cùng đã đi vào tiếng Latin và sau đó là tiếng Pháp cổ, nơi nó phát triển thành "calcographe". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "calligraphe" đã đi vào tiếng Anh trung đại, và đến thế kỷ 17, nó đã trở thành "calligrapher" trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, một nhà thư pháp là một nghệ sĩ chuyên tạo ra văn bản theo cách thẩm mỹ, sử dụng nhiều công cụ và kỹ thuật khác nhau. Tác phẩm của họ thường kết hợp các yếu tố của kiểu chữ, chữ viết và thiết kế đồ họa.

Tóm tắt từ vựng calligrapher

typedanh từ

meaningngười viết chữ đẹp

typedanh từ

meaningngười viết chữ đẹp

Ví dụ của từ vựng calligraphernamespace

  • Jane is a skilled calligrapher who can create intricate and elegant scripts using a pen and paper.

    Jane là một nhà thư pháp tài năng, có thể tạo ra những nét chữ phức tạp và thanh lịch chỉ bằng bút và giấy.

  • The bride-to-be hired a calligrapher to create stunning and personalized wedding invitations.

    Cô dâu sắp cưới đã thuê một người viết thư pháp để tạo ra những tấm thiệp cưới ấn tượng và mang dấu ấn cá nhân.

  • The calligrapher's delicate and artistic handwriting adorned the menus and place cards at the formal dinner party.

    Nét chữ thanh thoát và nghệ thuật của người thư pháp được dùng để trang trí thực đơn và thẻ ghi chỗ tại bữa tiệc tối trang trọng.

  • The calligrapher's attention to detail and precision is evident in the beautifully written calligraphy on the vintage-style posters.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và độ chính xác của người thư pháp được thể hiện rõ qua nét chữ thư pháp đẹp mắt trên những tấm áp phích theo phong cách cổ điển.

  • The calligrapher's elegant handwriting is a testament to the art of calligraphy, as he creates breathtaking display pieces using only ink and a brush.

    Nét chữ thanh thoát của người thư pháp là minh chứng cho nghệ thuật thư pháp, khi ông tạo ra những tác phẩm trưng bày đẹp mắt chỉ bằng mực và cọ.


Bình luận ()