Định nghĩa của từ cardinal number

Phát âm từ vựng cardinal number

cardinal numbernoun

số đếm

Định nghĩa của từ <b>cardinal number</b>

Nguồn gốc của từ vựng cardinal number

Thuật ngữ "cardinal number" bắt nguồn từ tiếng Latin "cardinālis," có nghĩa là "hinge" hoặc "chính". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những con số quan trọng nhất, những con số được sử dụng để đếm (như một, hai, ba). Những con số "principal" này được coi là nền tảng, là bản lề, của hệ thống số. Thuật ngữ này sau đó được mở rộng để bao gồm các con số lớn hơn và cuối cùng trở thành cách chuẩn để mô tả số lượng của một tập hợp.

Ví dụ của từ vựng cardinal numbernamespace

meaning

a number denoting quantity (one, two, three, etc.), as opposed to an ordinal number (first, second, third, etc.).

một số biểu thị số lượng (một, hai, ba, v.v.), trái ngược với số thứ tự (đầu tiên, thứ hai, thứ ba, v.v.).

  • There are ten apples in the basket.

    Có mười quả táo trong giỏ.

  • She bought twenty pens at the stationery store.

    Cô ấy đã mua hai mươi chiếc bút ở cửa hàng văn phòng phẩm.

  • How many chairs are in this classroom? There are thirty-five.

    Có bao nhiêu chiếc ghế trong lớp học này? Có ba mươi lăm chiếc.

  • There are a hundred flowers blooming in the garden.

    Có hàng trăm bông hoa đang nở trong vườn.

  • After the sale, the price of the product dropped from fifty dollars to thirty.

    Sau khi bán, giá sản phẩm giảm từ năm mươi đô la xuống còn ba mươi đô la.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cardinal number


Bình luận ()