Ý nghĩa và cách sử dụng của từ carol trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng carol

carolnoun

bài hát mừng

/ˈkærəl//ˈkærəl/

Nguồn gốc của từ vựng carol

Từ "carol" ban đầu xuất phát từ tiếng Pháp cổ "carole" có nghĩa đen là điệu nhảy vòng tròn. Điệu nhảy này thường được hát trong khi nắm tay nhau và di chuyển theo vòng tròn. Vào thời trung cổ, hát mừng là một hoạt động phổ biến trong ngày đông chí, đặc biệt là ở những vùng có ngày đông lạnh và ngắn, khi việc hát và nhảy trong nhà thực tế hơn ngoài trời. Từ "carol" được người Norman mang đến Anh sau Cuộc chinh phạt năm 1066 và được sử dụng làm thuật ngữ để chỉ bài hát mừng Giáng sinh. Những bài hát mừng này thường có chủ đề tôn giáo, với lời bài hát ca ngợi Chúa Jesus hoặc kể những câu chuyện trong Kinh thánh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "carol" trở nên rộng hơn và có thể ám chỉ một nhóm bài hát hoặc bài thơ được hát, tụng hoặc đọc để kỷ niệm một dịp đặc biệt, chẳng hạn như ngày lễ, sự kiện hoặc địa điểm. Ngày nay, thuật ngữ "carol" thường được dùng để mô tả bất kỳ bài hát vui tươi hoặc lễ hội nào, đặc biệt là trong mùa lễ. Tóm lại, từ "carol" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "carole", dùng để chỉ điệu nhảy vòng tròn và đã phát triển theo thời gian để chỉ một bài hát hoặc bài thơ được hát hoặc đọc để chào mừng một dịp đặc biệt, đặc biệt là trong các kỳ nghỉ đông.

Tóm tắt từ vựng carol

type danh từ

meaningbài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô

meaningtiếng hót ríu rít (chim)

type động từ

meaninghát mừng

meaninghót ríu rít (chim)

Ví dụ của từ vựng carolnamespace

  • As soon as the holiday season rolls around, I start caroling every evening with my friends to spread festive cheer in our neighborhood.

    Ngay khi mùa lễ hội đến, tôi bắt đầu hát thánh ca vào mỗi buổi tối cùng bạn bè để lan tỏa niềm vui lễ hội trong khu phố của mình.

  • The sound of carolers singing "Silent Night" outside my window fills me with a sense of warmth and nostalgia.

    Tiếng những người đi hát thánh ca "Đêm Thánh Vô Cùng" bên ngoài cửa sổ khiến tôi tràn ngập cảm giác ấm áp và hoài niệm.

  • The mall usually has a group of carolers strolling around during the Christmas shopping season, adding to the festive atmosphere.

    Trung tâm thương mại thường có một nhóm người đi hát mừng Giáng sinh dạo quanh trong mùa mua sắm Giáng sinh, góp phần tạo nên không khí lễ hội.

  • Last year, my daughter's school put on a beautiful carol concert, with all the students dressed in festive attire and their voices ringing out gloriously.

    Năm ngoái, trường của con gái tôi đã tổ chức một buổi hòa nhạc mừng Giáng sinh tuyệt đẹp, tất cả học sinh đều mặc trang phục lễ hội và hát vang những bài hát mừng Giáng sinh thật tuyệt vời.

  • The carolers outside the church on Christmas Eve always create an enchanting atmosphere, as the sound of their voices echoes off the walls and blends with the sounds of church bells.

    Những người hát thánh ca bên ngoài nhà thờ vào đêm Giáng sinh luôn tạo nên bầu không khí mê hoặc, khi giọng hát của họ vang vọng khắp các bức tường và hòa vào âm thanh của tiếng chuông nhà thờ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng carol


Bình luận ()