Ý nghĩa và cách sử dụng của từ catalepsy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng catalepsy

catalepsynoun

chứng giữ nguyên tư thế

/ˌkætəˈleptɪk//ˌkætəˈleptɪk/

Nguồn gốc của từ vựng catalepsy

Từ "catalepsy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó nó bao gồm hai phần: "κατα-" (kata-) và "αλεψις" (aleipsis). "Κατα-" (kata-) có nghĩa là "down" hoặc "hoàn toàn", trong khi "αλεψις" (aleipsis) có nghĩa là "seizure" hoặc "co thắt". Khi kết hợp, các gốc này tạo thành thuật ngữ "καταλεπσυ" (katalepsy) trong tiếng Hy Lạp, có thể được dịch đại khái là "trạng thái bất động hoàn toàn và kéo dài do nguyên nhân tâm lý hoặc thần kinh". Trong y học Hy Lạp cổ đại, chứng cứng đơ được cho là tình trạng do dư thừa bốn loại dịch cơ thể - máu, đờm, mật đen và mật vàng. Sự tích tụ quá mức của đờm hoặc mật đen này được cho là gây ra tình trạng cứng cơ và giảm khả năng trí tuệ. Tuy nhiên, y học hiện đại hiểu chứng cứng đơ là một tình trạng thần kinh đặc trưng bởi tình trạng mất đầu vào vận động, gây ra tình trạng cứng cơ hoàn toàn và không có chuyển động tự phát. Triệu chứng này thường thấy liên quan đến nhiều rối loạn khác nhau như trầm cảm, tâm thần phân liệt và động kinh.

Tóm tắt từ vựng catalepsy

type danh từ

meaning(y học) chứng giữ nguyên thế

Ví dụ của từ vựng catalepsynamespace

  • Emily's doctor diagnosed her with catalepsy after she entered a state of prolonged silence and immobility.

    Bác sĩ của Emily chẩn đoán cô mắc chứng giữ nguyên tư thế sau khi cô rơi vào trạng thái im lặng và bất động kéo dài.

  • Michael's catalepsy worsened as a result of his severe stress levels, causing him to abruptly freeze in place at unexpected moments.

    Bệnh cứng đơ của Michael trở nên trầm trọng hơn do mức độ căng thẳng quá mức, khiến anh đột nhiên bị đông cứng tại chỗ vào những thời điểm không ngờ tới.

  • During Anne's episode of catalepsy, her limbs became completely rigid, and she was unable to move or speak for over an hour.

    Trong thời gian Anne bị chứng cứng đơ, tứ chi của cô trở nên cứng hoàn toàn và cô không thể cử động hoặc nói chuyện trong hơn một giờ.

  • The medication prescribed to Leonard for his depression caused him to experience catalepsy, leaving him lifeless and unresponsive for hours.

    Loại thuốc được kê đơn cho Leonard để chữa bệnh trầm cảm đã khiến ông bị chứng cứng đơ, khiến ông bất động và không phản ứng trong nhiều giờ.

  • Sarah's catalepsy was triggered by a traumatic experience, causing her to lapse into a state of silent and motionless shock.

    Chứng cứng đơ của Sarah xuất hiện sau một trải nghiệm đau thương, khiến cô rơi vào trạng thái sốc và im lặng.


Bình luận ()