
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vô cảm
"Insensitivity" bắt nguồn từ tiếng Latin "insensibilis," có nghĩa là "unfeeling" hoặc "không nhận thức." Từ này kết hợp tiền tố "in-", có nghĩa là "không," với "sensibilis," bắt nguồn từ "sentire," có nghĩa là "cảm thấy" hoặc "nhận thức." Gốc này có chung với "sense," "sensitive," và "sentiment." Theo thời gian, "insensitivity" đã phát triển để mô tả sự thiếu nhận thức, đồng cảm hoặc cân nhắc đến cảm xúc và tình huống của người khác.
danh từ
sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm
a lack of care for or awareness of how other people feel
thiếu quan tâm hoặc nhận thức về cảm giác của người khác
sự vô cảm về chủng tộc/văn hóa
Những bình luận của ông thể hiện sự vô cảm trắng trợn đối với những người đang gặp khó khăn trong việc thanh toán các hóa đơn của họ.
a lack of awareness of changing situations, and therefore of the need to react to them
thiếu nhận thức về các tình huống đang thay đổi và do đó cần phải phản ứng với chúng
Việc tập trung hóa các quy trình đổi mới ở các công ty mẹ chỉ khuyến khích sự thiếu nhạy cảm trước những khác biệt ở thị trường địa phương.
a lack of ability to react to a particular chemical or drug
thiếu khả năng phản ứng với một hóa chất hoặc thuốc cụ thể
vô cảm insulin
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()