Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cater for trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cater for

cater forphrasal verb

phục vụ cho

////

Nguồn gốc của từ vựng cater for

Nguồn gốc của cụm từ "cater for" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi từ "cater" có nghĩa khác so với ngày nay. Vào thời điểm đó, "cater" được dùng như một danh từ để chỉ một loài động vật nhỏ, chẳng hạn như mèo con hoặc mèo con, được nuôi để làm thức ăn, đặc biệt là trong các bữa tiệc hoàng gia. Vào đầu những năm 1800, ý nghĩa của "cater" bắt đầu thay đổi. Động từ "cater" được đưa vào có nghĩa là cung cấp hoặc cung cấp thức ăn cho khách hoặc người tham dự tại một sự kiện, thường theo cách trang trọng hoặc xa hoa. Sự thay đổi về ý nghĩa của "cater" này đã dẫn đến cụm từ "cater for" có nghĩa là cung cấp nhu cầu hoặc yêu cầu của ai đó hoặc thứ gì đó trong một bối cảnh cụ thể. Nhìn chung, cụm từ "cater for" đã phát triển theo thời gian từ nguồn gốc của nó là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả việc nuôi động vật nhỏ để làm thức ăn, thành ý nghĩa hiện tại của nó là cung cấp hoặc đáp ứng nhu cầu của người khác.

Ví dụ của từ vựng cater fornamespace

  • The restaurant caters to both vegetarians and non-vegetarians.

    Nhà hàng phục vụ cả người ăn chay và người ăn mặn.

  • Our wedding reception is being catered by a prestigious catering company.

    Tiệc cưới của chúng tôi được phục vụ bởi một công ty cung cấp dịch vụ ăn uống uy tín.

  • We are catering a three-course meal for the company's annual dinner.

    Chúng tôi đang phục vụ bữa ăn ba món cho bữa tối thường niên của công ty.

  • The party I'm going to has excellent catering services, so I'm really looking forward to it.

    Bữa tiệc mà tôi sắp tham dự có dịch vụ phục vụ ăn uống tuyệt vời nên tôi thực sự mong chờ nó.

  • The hotel's breakfast is catered by a renowned chef, which is one of the reasons why I chose to stay here.

    Bữa sáng của khách sạn được phục vụ bởi một đầu bếp nổi tiếng, đó là một trong những lý do tôi chọn lưu trú tại đây.


Bình luận ()