Ý nghĩa và cách sử dụng của từ causally trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng causally

causallyadverb

nhân quả

/ˈkɔːzəli//ˈkɔːzəli/

Nguồn gốc của từ vựng causally

Từ "causally" là một trạng từ có nghĩa là theo cách nhân quả hoặc theo cách liên quan đến nguyên nhân. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "causaliter", bắt nguồn từ danh từ "causa", có nghĩa là "nguyên nhân". Từ tiếng Anh "causally" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và được sử dụng phổ biến kể từ thế kỷ 17. Từ này thường được dùng để mô tả mối quan hệ giữa các sự kiện, chẳng hạn như "mưa gây ra lũ lụt", trong khi "causally" được dùng để mô tả cách mà nguyên nhân (mưa) dẫn đến hậu quả (lũ lụt). Trong cách sử dụng hiện đại, từ "causally" thường được dùng theo nghĩa rộng hơn để mô tả bất kỳ mối quan hệ nào giữa các sự kiện, dù là nhân quả hay không. Ví dụ, "cảnh đẹp khiến chúng ta dừng lại và chiêm ngưỡng" sử dụng "causally" để mô tả mối quan hệ giữa quang cảnh và hành động dừng lại để chiêm ngưỡng.

Tóm tắt từ vựng causally

typeDefault

meaningxem causal

Ví dụ của từ vựng causallynamespace

  • Jim and Sarah hang out causally without any specific plan or agenda.

    Jim và Sarah đi chơi với nhau một cách bình thường mà không có kế hoạch hay mục đích cụ thể nào.

  • She enjoys discussing philosophy causally over coffee with her friends.

    Cô ấy thích thảo luận triết học một cách thoải mái khi uống cà phê với bạn bè.

  • The two neighbors bump into each other causally at the local grocery store.

    Hai người hàng xóm tình cờ gặp nhau ở cửa hàng tạp hóa địa phương.

  • They usually text each other causally during the day to check in.

    Họ thường nhắn tin cho nhau vào ban ngày để hỏi thăm nhau.

  • The artists' causal conversation during the exhibition opening turned into a heated debate on contemporary art.

    Cuộc trò chuyện thân mật của các nghệ sĩ trong buổi khai mạc triển lãm đã chuyển thành cuộc tranh luận sôi nổi về nghệ thuật đương đại.


Bình luận ()