Ý nghĩa và cách sử dụng của từ non sequitur trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng non sequitur

non sequiturnoun

nó không theo sau

/ˌnɒn ˈsekwɪtə(r)//ˌnɑːn ˈsekwɪtər/

Nguồn gốc của từ vựng non sequitur

Cụm từ tiếng Latin "non sequitur" có nghĩa là "nó không theo sau" trong tiếng Anh. Đây là một ngụy biện logic xảy ra khi một tuyên bố được trình bày mà không có mối liên hệ logic với lập luận hoặc bằng chứng trước đó. Thuật ngữ "non sequitur" được đặt ra trong thời kỳ Phục hưng bởi nhà logic học Joseph Scaliger, người đã sử dụng nó trong tác phẩm "Figurarum ac Schematum Elicotrum Chronologiae Canonis" của mình được xuất bản năm 1583. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 như một phần của chương trình giáo dục cổ điển, trong đó ngữ pháp tiếng Latin và logic là các môn học bắt buộc. Ngày nay, "non sequitur" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong logic, tư duy phản biện và tranh luận để mô tả một lập luận không có giá trị logic hoặc không liên quan.

Ví dụ của từ vựng non sequiturnamespace

  • After hearing the traffic report, the weather forecast was suddenly announced, which felt like a non sequitur since it didn't relate to the previous announcement.

    Sau khi nghe bản tin giao thông, dự báo thời tiết đột nhiên được thông báo, nghe có vẻ không liên quan vì nó không liên quan đến thông báo trước đó.

  • The chef explained the ingredients of the dish but then segued into a long-winded story about his trip to Japan, leaving us wondering what that had to do with anything.

    Đầu bếp giải thích về các thành phần của món ăn nhưng sau đó lại kể một câu chuyện dài dòng về chuyến đi Nhật Bản của ông, khiến chúng tôi tự hỏi điều đó có liên quan gì đến bất cứ điều gì.

  • The lawyer made an airtight argument for his client's innocence but then suddenly presented a bizarre and irrelevant piece of evidence that seemed like a non sequitur.

    Luật sư đã đưa ra lập luận chặt chẽ về sự vô tội của thân chủ nhưng sau đó đột nhiên đưa ra một bằng chứng kỳ lạ và không liên quan, có vẻ như không hợp lý.

  • In the middle of a discussion about healthcare reform, the guest shifted the topic to her dog's recent surgery, leaving us all befuddled and a little annoyed.

    Giữa cuộc thảo luận về cải cách chăm sóc sức khỏe, vị khách chuyển chủ đề sang ca phẫu thuật gần đây của chú chó, khiến tất cả chúng tôi đều bối rối và có chút khó chịu.

  • The protagonist faced a series of trials and tribulations, but the book ended with a plot twist that felt like a non sequitur and left us feeling unsatisfied.

    Nhân vật chính phải đối mặt với hàng loạt thử thách và đau khổ, nhưng cuốn sách kết thúc bằng một tình tiết bất ngờ có vẻ không liên quan và khiến chúng ta cảm thấy không thỏa mãn.


Bình luận ()