Ý nghĩa và cách sử dụng của từ caustically trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng caustically

causticallyadverb

một cách chua chát

/ˈkɔːstɪkli//ˈkɔːstɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng caustically

Từ "caustically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "causticus", có nghĩa là "burning" hoặc "nóng rát". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "caustic", ám chỉ một chất có thể cháy hoặc ăn mòn. Dạng tính từ "caustic" sau đó được bắt nguồn, có nghĩa là sắc, đắng hoặc cắn trong lời chỉ trích hoặc giọng điệu. Vào thế kỷ 18, hậu tố tiếng Latin "-ically" đã được thêm vào "caustic" để tạo thành trạng từ "caustically," có nghĩa là theo cách sắc, cay hoặc đắng. Hậu tố này thường được sử dụng để tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó, chẳng hạn như "hysterically", "sternly" hoặc "whimsically". Ngày nay, "caustically" được dùng để mô tả lời nói hoặc hành vi của ai đó mang tính chỉ trích gay gắt, chua cay hoặc xuyên tạc, thường với mục đích gây tổn thương hoặc làm tổn thương.

Tóm tắt từ vựng caustically

type phó từ

meaningchâm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay

Ví dụ của từ vựng causticallynamespace

  • The local newspaper wrote caustically about the mayor's decision, criticizing it as a shortsighted and ill-advised move.

    Tờ báo địa phương đã viết một cách chua chát về quyết định của thị trưởng, chỉ trích đây là động thái thiển cận và thiếu sáng suốt.

  • The reporter's tone was caustically harsh as she grilled the politician with a series of tough questions.

    Giọng điệu của phóng viên vô cùng gay gắt khi cô ấy tra hỏi chính trị gia này bằng một loạt câu hỏi khó.

  • The reviewer's caustic words left the playwright feeling deeply hurt and disillusioned.

    Những lời lẽ chua cay của nhà phê bình khiến nhà viết kịch cảm thấy tổn thương sâu sắc và thất vọng.

  • The businessman's caustic wit made him a feared adversary in any boardroom battle.

    Sự dí dỏm chua ngoa của doanh nhân này khiến ông trở thành đối thủ đáng sợ trong bất kỳ cuộc chiến nào trong phòng họp.

  • The coach's caustic comments left the young player in tears, struggling to maintain his composure in the face of such fierce criticism.

    Những bình luận chua cay của huấn luyện viên khiến cầu thủ trẻ bật khóc, cố gắng giữ bình tĩnh trước những lời chỉ trích dữ dội như vậy.


Bình luận ()