Ý nghĩa và cách sử dụng của từ tartly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng tartly

tartlyadverb

tartly

/ˈtɑːtli//ˈtɑːrtli/

Nguồn gốc của từ vựng tartly

"Tartly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tarte", có nghĩa là "chua". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "torta", có nghĩa là "twisted" hoặc "quay", ám chỉ lớp vỏ xoắn của bánh tart. Theo thời gian, "tart" đã phát triển để mô tả thứ gì đó có hương vị chua hoặc gắt, giống như trái cây chua. Nghĩa của "sharpness" này được mở rộng để mô tả lời nói hoặc hành vi gay gắt, mỉa mai hoặc cay độc. Do đó, "tartly" phản ánh sự phát triển này, biểu thị cách nói hoặc hành động được đặc trưng bởi sự gay gắt, chua chát và thiếu ngọt ngào.

Ví dụ của từ vựng tartlynamespace

  • The teacher tartly reprimanded the misbehaving student in front of the class, firming reminding them of the school's code of conduct.

    Giáo viên đã khiển trách học sinh hư hỏng một cách gay gắt trước lớp, đồng thời nhắc nhở nghiêm khắc về quy tắc ứng xử của trường.

  • In response to the critic's unfounded attack, the author issued a tart reply, clearly demonstrating the flaws in their argument.

    Để đáp lại lời chỉ trích vô căn cứ của nhà phê bình, tác giả đã đưa ra lời đáp trả gay gắt, chỉ rõ những sai sót trong lập luận của mình.

  • The chef tartly dismissed the restaurant's food critic, retorting that their opinions were greatly exaggerated and did not accurately reflect the quality of the restaurant's cuisine.

    Đầu bếp đã gay gắt bác bỏ lời phê bình ẩm thực của nhà hàng, đáp trả rằng ý kiến ​​của họ đã bị phóng đại quá mức và không phản ánh chính xác chất lượng ẩm thực của nhà hàng.

  • The politician's tart rejoinder cut through the opposition's weak litany of questions, leaving them momentarily stunned and unable to respond.

    Lời đáp trả chua chát của chính trị gia đã cắt ngang loạt câu hỏi yếu ớt của phe đối lập, khiến họ nhất thời choáng váng và không thể trả lời.

  • The judge's tart statements during the trial made it clear that she was not happy with the defendants' behavior or their counsels' arguments.

    Những tuyên bố gay gắt của thẩm phán trong phiên tòa cho thấy rõ ràng bà không hài lòng với hành vi của bị cáo hoặc lập luận của luật sư bào chữa.


Bình luận ()