Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ceilidh trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ceilidh

ceilidhnoun

trốn

/ˈkeɪli//ˈkeɪli/

Nguồn gốc của từ vựng ceilidh

Từ "ceilidh" có nguồn gốc từ nền văn hóa Gaelic, cụ thể là ở Cao nguyên và Quần đảo Scotland, cũng như ở Ireland và Đảo Man. Từ này bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "ceala" có nghĩa là "visit" hoặc "tụ tập", và động từ "leòdh" có nghĩa là "thưởng thức" hoặc "làm vui thích". Thuật ngữ "ceilidh" được sử dụng để mô tả một cuộc tụ họp xã hội truyền thống, trong đó âm nhạc, bài hát và khiêu vũ là những thành phần chính. Các sự kiện thường có các nhạc cụ truyền thống như đàn vi-ô-lông, đàn accordion và kèn túi, cùng các điệu nhảy như reels, jig và waltzes. Ceilidhs có thể được tìm thấy trong khắp các cộng đồng Gaelic trên khắp thế giới và chúng thường gắn liền với các lễ kỷ niệm văn hóa như đám cưới, lễ hội thu hoạch và lễ kỷ niệm đêm giao thừa. Sự phổ biến của ceilidhs ở Scotland và nhiều nơi khác đã góp phần bảo tồn ngôn ngữ, âm nhạc và khiêu vũ Gaelic. Năm 2005, Quốc hội Scotland đã công nhận tầm quan trọng của văn hóa ceilidh bằng cách chỉ định nó là một phần di sản quốc gia của Scotland, cùng với vải tartan và kèn túi. Ngày nay, văn hóa ceilidh vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với các nhạc sĩ và vũ công truyền thống truyền lại truyền thống cho các thế hệ mới thông qua các hội thảo, lễ hội và sự kiện.

Tóm tắt từ vựng ceilidh

typedanh từ

meaningcuộc họp mặt thân mật để nghe nhạc, khiêu vũ

Ví dụ của từ vựng ceilidhnamespace

  • Last night, my friends and I attended a lively ceilidh filled with energetic Scottish dances and traditional music.

    Tối qua, tôi và bạn bè đã tham dự một buổi khiêu vũ ceilidh sôi động với những điệu nhảy Scotland sôi động và âm nhạc truyền thống.

  • The ceilidh was a fun and unique way to experience Scottish culture, and we all had a blast learning the steps and twirling our partners.

    Điệu nhảy ceilidh là một cách thú vị và độc đáo để trải nghiệm văn hóa Scotland, và tất cả chúng tôi đều thích thú khi học các bước nhảy và xoay người theo bạn nhảy của mình.

  • The sound of the fiddle and accordion echoed through the halls as we practiced our ceilidh dances, preparing for the big event.

    Âm thanh của đàn vĩ cầm và đàn accordion vang vọng khắp hành lang khi chúng tôi tập nhảy ceilidh, chuẩn bị cho sự kiện lớn này.

  • The ceilidh's caller gave clear instructions, guiding us through each dance with ease and enthusiasm.

    Người gọi điệu ceilidh đã đưa ra những chỉ dẫn rõ ràng, hướng dẫn chúng tôi thực hiện từng điệu nhảy một cách dễ dàng và nhiệt tình.

  • The crowd cheered and clapped as we executed our final move, showcasing our newly acquired ceilidh skills.

    Đám đông reo hò và vỗ tay khi chúng tôi thực hiện động tác cuối cùng, thể hiện kỹ năng ceilidh mới học được.


Bình luận ()