Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cenotaph trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cenotaph

cenotaphnoun

Cenotaph

/ˈsenətɑːf//ˈsenətæf/

Nguồn gốc của từ vựng cenotaph

Từ "cenotaph" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kenos", nghĩa là "trống rỗng" và "taphos", nghĩa là "tomb" hoặc "tượng đài". Ở Hy Lạp cổ đại, cenotaph là tượng đài hoặc lăng mộ được dựng lên để tưởng nhớ một người mà hài cốt không còn hoặc không rõ. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "cenotaphium," và từ đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "cenotaph" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và thường dùng để chỉ một tượng đài hoặc đài tưởng niệm được dựng lên để tưởng nhớ một người đã chết, thường theo cách kịch tính hoặc anh hùng. Một cenotaph có thể có nhiều hình dạng, bao gồm tượng, bia mộ hoặc các cấu trúc khác và thường được trang trí bằng các dòng chữ, chạm khắc hoặc các yếu tố trang trí khác. Trong thời gian gần đây, thuật ngữ "cenotaph" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và văn hóa để mô tả các đài tưởng niệm những nhân vật hoặc sự kiện nổi tiếng.

Tóm tắt từ vựng cenotaph

type danh từ

meaningđài kỷ niệm, bia kỷ niệm

meaningđài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II

Ví dụ của từ vựng cenotaphnamespace

  • The veterans placed wreaths at the cenotaph to honor the fallen soldiers who did not return from the battlefield.

    Các cựu chiến binh đặt vòng hoa tại đài tưởng niệm để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh không trở về từ chiến trường.

  • The cenotaph stands as a silent tribute to the unsung heroes who sacrificed their lives for their country.

    Đài tưởng niệm này là lời tri ân thầm lặng dành cho những anh hùng thầm lặng đã hy sinh mạng sống vì đất nước.

  • The President laid a flower at the cenotaph during the Remembrance Day ceremony to show his respects for the departed soldiers.

    Tổng thống đã đặt hoa tại đài tưởng niệm trong buổi lễ Ngày tưởng niệm để bày tỏ lòng thành kính đối với những người lính đã khuất.

  • The cenotaph serves as a symbol of remembrance and a constant reminder of the sacrifices made by our forefathers for freedom and glory.

    Đài tưởng niệm đóng vai trò là biểu tượng tưởng nhớ và nhắc nhở thường xuyên về những hy sinh của tổ tiên chúng ta vì tự do và vinh quang.

  • The mayor delivered a solemn speech at the cenotaph during the Remembrance Day Parade, paying respects to the martyrs of war.

    Thị trưởng đã có bài phát biểu trang trọng tại đài tưởng niệm trong Lễ diễu hành Ngày tưởng niệm, bày tỏ lòng kính trọng đối với những người đã hy sinh trong chiến tranh.


Bình luận ()