Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cerebral hemisphere trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cerebral hemisphere

cerebral hemispherenoun

bán cầu não

/ˌserəbrəl ˈhemɪsfɪə(r)//səˌriːbrəl ˈhemɪsfɪr/

Nguồn gốc của từ vựng cerebral hemisphere

Từ "cerebral" bắt nguồn từ tiếng Latin "cerebrum", có nghĩa là "brain" hoặc "đầu". Trong giải phẫu học, bán cầu não đề cập đến hai nửa não được kết nối bởi một bó sợi gọi là thể chai. Thuật ngữ "hemisphere" chỉ đơn giản có nghĩa là "half" trong tiếng Hy Lạp. Khi hợp nhất với nhau, hai nửa này tạo thành phần lớn mô thần kinh của chúng ta, chịu trách nhiệm cho nhiều chức năng nhận thức phức tạp và quan trọng như học tập, trí nhớ, sự chú ý và xử lý ngôn ngữ. Tóm lại, từ "cerebral hemisphere" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin và tiếng Hy Lạp có nghĩa là não và một nửa, khá phù hợp với hai nửa của cơ quan não to lớn và quan trọng của chúng ta.

Ví dụ của từ vựng cerebral hemispherenamespace

  • The left cerebral hemisphere is typically associated with language processing, while the right hemisphere is involved in spatial perception.

    Bán cầu não trái thường liên quan đến xử lý ngôn ngữ, trong khi bán cầu não phải liên quan đến nhận thức không gian.

  • Damage to the temporal lobe of the left cerebral hemisphere can lead to aphasia, a disorder caused by impaired language abilities.

    Tổn thương thùy thái dương của bán cầu não trái có thể dẫn đến chứng mất ngôn ngữ, một rối loạn do suy giảm khả năng ngôn ngữ.

  • Studies have shown that individuals with higher educational backgrounds tend to have a larger left cerebral hemisphere.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có trình độ học vấn cao thường có bán cầu não trái lớn hơn.

  • The prefrontal cortex, located in the frontal lobe of the cerebral hemispheres, is important for executive functions such as decision-making and working memory.

    Vỏ não trước trán, nằm ở thùy trán của bán cầu não, đóng vai trò quan trọng đối với các chức năng điều hành như ra quyết định và trí nhớ làm việc.

  • Research has found that the corpus callosum, which connects the two cerebral hemispheres, plays a crucial role in communication and integration of information between the hemispheres.

    Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng thể chai, nơi kết nối hai bán cầu não, đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và tích hợp thông tin giữa các bán cầu não.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cerebral hemisphere


Bình luận ()