
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
não
Từ "cerebral" bắt nguồn từ tiếng Latin "cerebrum," có nghĩa là "não". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ tiếng Latin "cerebralis" xuất hiện, ám chỉ thứ gì đó liên quan đến não. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "cerebral" trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến não hoặc trí tuệ. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này mang nghĩa bóng hơn, mô tả thứ gì đó chu đáo, trí tuệ hoặc phân tích. Nói cách khác, "cerebral" có nghĩa là thông minh, sáng suốt và nhạy bén về mặt tinh thần. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những người hoặc ý tưởng được coi là thông minh, tinh vi và kích thích trí óc.
danh từ
(ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi
relating to the brain
liên quan đến não
xuất huyết não
Bài giảng của nhà khoa học thần kinh nổi tiếng này rất sâu sắc khi ông đi sâu vào hoạt động của não bộ con người.
Phong cách viết sâu sắc của tác giả thách thức người đọc phải suy nghĩ phản biện và phân tích về các chủ đề phức tạp được trình bày.
Cách tiếp cận chiến lược kinh doanh thông minh của CEO đã chứng tỏ thành công khi ông sử dụng logic và lý trí để đưa ra quyết định sáng suốt.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết được miêu tả là người thông minh, có tính tò mò và hướng nội cao.
relating to the mind rather than the feelings
liên quan đến tâm trí hơn là cảm xúc
Thơ của anh rất tâm lý.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()