Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cerebral palsy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cerebral palsy

cerebral palsynoun

bại não

/ˌserəbrəl ˈpɔːlzi//səˌriːbrəl ˈpɔːlzi/

Nguồn gốc của từ vựng cerebral palsy

Thuật ngữ "cerebral palsy" được đặt ra bởi bác sĩ nhi khoa người Anh Sir William Little vào năm 1861. Little nhận thấy rằng một số lượng lớn trẻ sơ sinh bị chấn thương đầu hoặc bị thiếu oxy trong khi sinh đã phát triển một loạt các triệu chứng bao gồm các chuyển động không tự chủ, cứng cơ và các vấn đề về phối hợp. Ông xác định vùng bị ảnh hưởng trong não là vỏ não, điều này khiến ông đặt tên cho tình trạng này là bại não. Từ "palsy" bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa cũ có nghĩa là "bại liệt", nhưng trong trường hợp này, nó đề cập đến việc không kiểm soát được các chuyển động của cơ chứ không phải là liệt hoàn toàn. Chẩn đoán và phân loại bại não của Little là đột phá vào thời điểm đó và nó vẫn tiếp tục là một thuật ngữ y khoa quan trọng cho đến ngày nay, giúp mô tả một loạt các rối loạn thần kinh chủ yếu ảnh hưởng đến chuyển động và trương lực cơ.

Ví dụ của từ vựng cerebral palsynamespace

  • Sarah was diagnosed with cerebral palsy at birth, which has affected her motor skills and coordination.

    Sarah được chẩn đoán mắc bệnh bại não khi mới sinh, căn bệnh này ảnh hưởng đến khả năng vận động và phối hợp của cô.

  • Cerebral palsy is a neurological condition that disrupts the normal development of motor function in children.

    Liệt não là tình trạng thần kinh làm gián đoạn sự phát triển bình thường của chức năng vận động ở trẻ em.

  • Michael's cerebral palsy requires physical therapy to help improve his muscle tone and movement.

    Bệnh bại não của Michael cần phải vật lý trị liệu để giúp cải thiện trương lực cơ và khả năng vận động.

  • As an adult with cerebral palsy, Emily uses assistive technology such as speech-generating devices to communicate.

    Khi trưởng thành mắc bệnh bại não, Emily sử dụng công nghệ hỗ trợ như thiết bị tạo giọng nói để giao tiếp.

  • Cerebral palsy can also have cognitive implications, such as impaired memory or learning disabilities.

    Bại não cũng có thể gây ra những ảnh hưởng về nhận thức, chẳng hạn như suy giảm trí nhớ hoặc khuyết tật học tập.


Bình luận ()